Bản dịch của từ Aldehyde trong tiếng Việt
Aldehyde
Aldehyde (Noun)
Một hợp chất hữu cơ chứa nhóm -cho, được hình thành do quá trình oxy hóa rượu. các aldehyd điển hình bao gồm methanal (formaldehyde) và ethanal (acetaldehyde).
An organic compound containing the group —cho formed by the oxidation of alcohols typical aldehydes include methanal formaldehyde and ethanal acetaldehyde.
Formaldehyde is an important aldehyde used in many household products.
Formaldehyde là một aldehyde quan trọng được sử dụng trong nhiều sản phẩm gia đình.
Many people do not know about the dangers of aldehyde exposure.
Nhiều người không biết về nguy hiểm của việc tiếp xúc với aldehyde.
Is acetaldehyde a common aldehyde in social environments?
Acetaldehyde có phải là một aldehyde phổ biến trong môi trường xã hội không?
Dạng danh từ của Aldehyde (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Aldehyde | Aldehydes |