Bản dịch của từ Methanal trong tiếng Việt

Methanal

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Methanal(Noun)

mˈɛθənəl
ˈmɛθənəɫ
01

Một loại khí không màu, dễ cháy và có mùi hăng, thường được sử dụng trong sản xuất formaldehyde.

A colorless flammable gas with a pungent odor commonly used in the production of formaldehyde

Ví dụ
02

Được sử dụng làm nguyên liệu cho nhiều sản phẩm hóa học, bao gồm nhựa và nhựa tổng hợp.

Used as a precursor for a variety of chemical products including resins and plastics

Ví dụ
03

Aldehyde đơn giản nhất với công thức hóa học là CH2O.

The simplest aldehyde with the chemical formula CH2O

Ví dụ