Bản dịch của từ Ethanal trong tiếng Việt
Ethanal
Noun [U/C]

Ethanal(Noun)
ˈɛθənəl
ˈɛθənəɫ
01
Một aldehyde có công thức C2H4O thường được gọi là acetaldehyde.
An aldehyde with the formula C2H4O often called acetaldehyde
Ví dụ
02
Một hợp chất hữu cơ đơn giản là sản phẩm phụ của quá trình chuyển hóa carbohydrate trong cơ thể.
A simple organic compound that is a byproduct of carbohydrate metabolism in the body
Ví dụ
03
Một chất lỏng không màu và dễ bay hơi, được sử dụng làm dung môi và trong sản xuất nhiều loại hóa chất khác nhau.
A colorless volatile liquid used as a solvent and in the manufacture of various chemicals
Ví dụ
