Bản dịch của từ Alembics trong tiếng Việt
Alembics

Alembics (Noun)
Một thiết bị dùng để chưng cất, bao gồm một bình chưng cất có gắn một cuộn dây làm mát.
An apparatus used for distillation consisting of a distilling flask with a cooling coil attached.
The scientist used alembics to create pure water for the community.
Nhà khoa học đã sử dụng alembics để tạo ra nước tinh khiết cho cộng đồng.
Many people do not understand how alembics function in distillation.
Nhiều người không hiểu cách hoạt động của alembics trong quá trình chưng cất.
Are alembics still used in modern social science experiments today?
Alembics vẫn được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học xã hội hiện đại không?
Dạng danh từ của Alembics (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Alembic | Alembics |
Alembics (Noun Countable)
Một bình chưng cất có gắn cuộn dây làm mát.
A distilling flask with a cooling coil attached.
The scientist used alembics to create new social research methods.
Nhà khoa học đã sử dụng bình chưng cất để tạo ra phương pháp nghiên cứu xã hội mới.
Many researchers do not use alembics in their social studies.
Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng bình chưng cất trong các nghiên cứu xã hội của họ.
Are alembics necessary for all social science experiments?
Bình chưng cất có cần thiết cho tất cả các thí nghiệm khoa học xã hội không?
Họ từ
Alembics là từ chỉ những thiết bị tinh chế được sử dụng trong hóa học và nghề thủ công để tách, tinh khiết hóa hoặc chiết xuất các chất lỏng thông qua quá trình chưng cất. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "alembicum" và tiếng Ả Rập "al-anbīq". Trong tiếng Anh, "alembic" được sử dụng tương tự trong cả Anh và Mỹ, nhưng trong một số ngữ cảnh phổ biến hơn ở Anh. Alembics thường xuất hiện trong các nghiên cứu khoa học và lịch sử về hóa học.
Từ "alembics" có nguồn gốc từ cụm từ Latin "alembicum", được kế thừa từ tiếng Ả Rập "al-anbīq", có nghĩa là "ống chưng". Thuật ngữ này đã được sử dụng để chỉ thiết bị chưng cất, đặc biệt trong ngành hóa học và sản xuất rượu. Trong lịch sử, các ống chưng này đóng vai trò quan trọng trong sự phát triển của alchemy và hóa học, thể hiện mối liên hệ giữa thực hành khoa học và tri thức truyền thống, dẫn đến sự phát triển của các kỹ thuật phân tích hiện đại ngày nay.
Từ "alembics" ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, bao gồm Listening, Reading, Writing và Speaking. Tần suất sử dụng của từ này chủ yếu tập trung trong các ngữ cảnh khoa học, đặc biệt liên quan đến hóa học và công nghệ chưng cất. "Alembics" thường được nhắc đến trong các nghiên cứu, bài giảng về quá trình chưng cất các chất lỏng, đặc biệt trong lĩnh vực dược phẩm và sản xuất rượu.