Bản dịch của từ Alembics trong tiếng Việt

Alembics

Noun [U/C] Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alembics (Noun)

əlˈɛmbɨks
əlˈɛmbɨks
01

Một thiết bị dùng để chưng cất, bao gồm một bình chưng cất có gắn một cuộn dây làm mát.

An apparatus used for distillation consisting of a distilling flask with a cooling coil attached.

Ví dụ

The scientist used alembics to create pure water for the community.

Nhà khoa học đã sử dụng alembics để tạo ra nước tinh khiết cho cộng đồng.

Many people do not understand how alembics function in distillation.

Nhiều người không hiểu cách hoạt động của alembics trong quá trình chưng cất.

Are alembics still used in modern social science experiments today?

Alembics vẫn được sử dụng trong các thí nghiệm khoa học xã hội hiện đại không?

Dạng danh từ của Alembics (Noun)

SingularPlural

Alembic

Alembics

Alembics (Noun Countable)

əlˈɛmbɨks
əlˈɛmbɨks
01

Một bình chưng cất có gắn cuộn dây làm mát.

A distilling flask with a cooling coil attached.

Ví dụ

The scientist used alembics to create new social research methods.

Nhà khoa học đã sử dụng bình chưng cất để tạo ra phương pháp nghiên cứu xã hội mới.

Many researchers do not use alembics in their social studies.

Nhiều nhà nghiên cứu không sử dụng bình chưng cất trong các nghiên cứu xã hội của họ.

Are alembics necessary for all social science experiments?

Bình chưng cất có cần thiết cho tất cả các thí nghiệm khoa học xã hội không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alembics/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alembics

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.