Bản dịch của từ Alining trong tiếng Việt
Alining

Alining (Verb)
The community is alining resources to support local businesses during the pandemic.
Cộng đồng đang điều chỉnh nguồn lực để hỗ trợ doanh nghiệp địa phương trong đại dịch.
They are not alining their strategies with the needs of the community.
Họ không điều chỉnh chiến lược với nhu cầu của cộng đồng.
Are organizations alining their programs to address social issues effectively?
Các tổ chức có đang điều chỉnh chương trình để giải quyết vấn đề xã hội hiệu quả không?
Họ từ
Từ "alining" trong tiếng Anh không phải là một từ phổ biến và có thể là một lỗi chính tả hoặc phiên âm sai từ "aligning". "Aligning" chỉ sự sắp xếp hoặc điều chỉnh các đối tượng hoặc ý tưởng theo một trục hoặc tiêu chuẩn nhất định. Từ này có sự tương đồng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên khác biệt có thể xuất hiện trong cách phát âm và ngữ cảnh sử dụng. Trong tiếng Anh Anh, từ này thường sử dụng trong các ngữ cảnh kỹ thuật, trong khi tiếng Anh Mỹ thường áp dụng trong quản lý và tổ chức.
Từ "alining" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "lineare", có nghĩa là "đặt vào hàng" hoặc "điều chỉnh". Từ này đã phát triển trong tiếng Anh vào thế kỷ 16 với nghĩa là tạo thành hàng thẳng hoặc sắp xếp đồng đều. Sự kết hợp giữa gốc từ và nghĩa hiện tại phản ánh sự cần thiết trong các lĩnh vực như kỹ thuật, thiết kế, và lập trình, nhằm đảm bảo sự chính xác và nhất quán trong cấu trúc và tổ chức.
Từ "alining" ít được sử dụng trong bối cảnh của bài thi IELTS, không phổ biến trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong tiếng Anh, từ này thường liên quan đến việc sắp xếp hoặc điều chỉnh các đối tượng, thường xuất hiện trong các tình huống kỹ thuật hoặc thiết kế. Trong các ngữ cảnh khác, từ có thể được dùng trong các lĩnh vực như lập kế hoạch dự án hoặc tối ưu hóa quy trình làm việc.