Bản dịch của từ Aliyah trong tiếng Việt
Aliyah

Aliyah (Noun)
Nhập cư vào israel.
Immigration to israel.
Many Jews celebrate aliyah as a significant life event in Israel.
Nhiều người Do Thái kỷ niệm aliyah như một sự kiện quan trọng ở Israel.
Not everyone knows about the process of aliyah to Israel.
Không phải ai cũng biết về quy trình aliyah đến Israel.
Is aliyah a common choice for Jews living abroad?
Aliyah có phải là sự lựa chọn phổ biến cho người Do Thái sống ở nước ngoài không?
Sarah received aliyah during her Bat Mitzvah last Saturday.
Sarah đã nhận aliyah trong lễ Bat Mitzvah của cô ấy thứ Bảy vừa qua.
Many people did not understand the significance of aliyah.
Nhiều người không hiểu ý nghĩa của aliyah.
What does aliyah mean in Jewish culture?
Aliyah có nghĩa là gì trong văn hóa Do Thái?
Aliyah (tiếng Hebrew: עלייה) có nghĩa là "sự lên cao" hoặc "sự trở về" trong ngữ cảnh di cư của người Do Thái trở về quê hương Israel. Thuật ngữ này thường được dùng để chỉ quá trình người Do Thái di chuyển từ nơi ở nước ngoài về Israel, đặc biệt là sau Thế chiến II. Từ này không có sự khác biệt giữa Anh, Mỹ, nhưng có thể xuất hiện trong nhiều ngữ cảnh văn hóa và lịch sử khác nhau, phản ánh sự khôi phục danh tính và quê hương.
Từ "aliyah" có nguồn gốc từ tiếng Do Thái, trong đó "עלה" (aliyah) nghĩa là “lên” hoặc “tăng lên”. Trong ngữ cảnh lịch sử và văn hóa, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ việc người Do Thái di cư về đất Israel, đặc biệt là trong thế kỷ 20. Ý nghĩa hiện tại của từ “aliyah” không chỉ gắn liền với hành động di chuyển mà còn tượng trưng cho sự trở về quê hương và khôi phục bản sắc dân tộc.
Từ "aliyah" (tiếng Hebrew: עלייה) thường có ít sự xuất hiện trong các thành phần của IELTS, bởi vì nó không thuộc từ vựng phổ biến hay chỉ định cho các chủ đề chính trong bài thi. Trong bối cảnh khác, "aliyah" được sử dụng chủ yếu để chỉ việc di cư của người Do Thái từ khắp nơi trên thế giới về Israel, mang ý nghĩa thiêng liêng và lịch sử. Nói chung, từ này thường xuất hiện trong các cuộc thảo luận về văn hóa, tôn giáo và di dân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp