Bản dịch của từ Aliyah trong tiếng Việt

Aliyah

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Aliyah (Noun)

ˈæ.li.jə
ˈæ.li.jə
01

Nhập cư vào israel.

Immigration to israel.

Ví dụ

Many Jews celebrate aliyah as a significant life event in Israel.

Nhiều người Do Thái kỷ niệm aliyah như một sự kiện quan trọng ở Israel.

Not everyone knows about the process of aliyah to Israel.

Không phải ai cũng biết về quy trình aliyah đến Israel.

Is aliyah a common choice for Jews living abroad?

Aliyah có phải là sự lựa chọn phổ biến cho người Do Thái sống ở nước ngoài không?

02

Vinh dự được mời đọc kinh torah.

The honour of being called upon to read from the torah.

Ví dụ

Sarah received aliyah during her Bat Mitzvah last Saturday.

Sarah đã nhận aliyah trong lễ Bat Mitzvah của cô ấy thứ Bảy vừa qua.

Many people did not understand the significance of aliyah.

Nhiều người không hiểu ý nghĩa của aliyah.

What does aliyah mean in Jewish culture?

Aliyah có nghĩa là gì trong văn hóa Do Thái?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/aliyah/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Aliyah

Không có idiom phù hợp