Bản dịch của từ Immigration trong tiếng Việt
Immigration
Immigration (Noun)
Quá trình kiểm tra nhập cư tại cửa khẩu biên giới.
The process of going through immigration checks at a border checkpoint.
Immigration policies affect social integration in multicultural societies.
Chính sách nhập cư ảnh hưởng đến tích hợp xã hội trong các xã hội đa văn hóa.
Increased immigration can lead to demographic changes in urban areas.
Sự gia tăng nhập cư có thể dẫn đến thay đổi dân số ở khu vực đô thị.
Immigration officers screen travelers at airports to enforce border regulations.
Cảnh sát nhập cư kiểm tra hành khách tại sân bay để thực thi quy định biên giới.
Immigration policies affect the demographic composition of societies.
Chính sách nhập cư ảnh hưởng đến cấu trúc dân số của các xã hội.
High levels of immigration can lead to cultural diversity in communities.
Mức độ nhập cư cao có thể dẫn đến sự đa dạng văn hóa trong cộng đồng.
Illegal immigration poses challenges for social integration and cohesion.
Nhập cư bất hợp pháp đặt ra thách thức về tích hợp xã hội và đoàn kết.
Dạng danh từ của Immigration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Immigration | Immigrations |
Kết hợp từ của Immigration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Legal immigration Nhập cư hợp pháp | Legal immigration helps families reunite and build better lives together. Di cư hợp pháp giúp các gia đình đoàn tụ và xây dựng cuộc sống tốt hơn. |
Undocumented immigration Di cư không có giấy tờ | Undocumented immigration affects many families in california every year. Nhập cư không giấy tờ ảnh hưởng đến nhiều gia đình ở california mỗi năm. |
Increased immigration Tăng cường nhập cư | Increased immigration benefits the economy by providing more workers. Nhập cư tăng cường mang lại lợi ích cho nền kinh tế bằng cách cung cấp nhiều lao động. |
Illegal immigration Di cư bất hợp pháp | Illegal immigration affects many cities like los angeles and new york. Nhập cư trái phép ảnh hưởng đến nhiều thành phố như los angeles và new york. |
Continuing immigration Tiếp tục nhập cư | Continuing immigration boosts the economy in many american cities. Việc tiếp tục nhập cư thúc đẩy nền kinh tế ở nhiều thành phố mỹ. |
Họ từ
Di cư (immigration) là quá trình chuyển cư của cá nhân hoặc nhóm người từ quốc gia này sang quốc gia khác với mục đích sinh sống lâu dài. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "immigrationem", mang nghĩa "thâm nhập". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về nghĩa giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Tại Anh, "immigration" thường được phát âm là /ˌɪmɪˈɡreɪʃən/, trong khi tại Mỹ, âm tiết thứ hai có thể được nhấn mạnh hơn, /ˌɪməˈɡreɪʃən/. Từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh chính trị, xã hội và kinh tế khi thảo luận về chính sách di cư.
Từ "immigration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "immigrare", nghĩa là "di chuyển vào". Trong thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc di cư của người dân từ khu vực này sang khu vực khác. Sự phát triển của khái niệm này gắn liền với sự tăng trưởng của các quốc gia và chủ nghĩa toàn cầu, nơi mà việc di cư trở thành hiện tượng xã hội quan trọng, liên quan đến quyền lợi và sự phát triển kinh tế. Hiện nay, "immigration" ám chỉ quá trình định cư của cá nhân hoặc nhóm người đến một quốc gia mới với mục đích sống và làm việc tại đó.
Từ "immigration" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, khi thảo luận về di cư, chính sách nhập cư và các vấn đề xã hội liên quan. Trong phần Writing, thí sinh thường được yêu cầu trình bày quan điểm về chính sách di cư, cho thấy tính chất quan trọng của từ này trong văn bản học thuật và tranh luận. Ngoài ra, "immigration" còn được sử dụng phổ biến trong các báo cáo, tài liệu chính phủ và trong bối cảnh xã hội, nơi các vấn đề như định cư, nhân quyền và sự đa dạng văn hóa được khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp