Bản dịch của từ Immigration trong tiếng Việt
Immigration
Immigration (Noun)
Quá trình kiểm tra nhập cư tại cửa khẩu biên giới.
The process of going through immigration checks at a border checkpoint.
Immigration policies affect social integration in multicultural societies.
Chính sách nhập cư ảnh hưởng đến tích hợp xã hội trong các xã hội đa văn hóa.
Increased immigration can lead to demographic changes in urban areas.
Sự gia tăng nhập cư có thể dẫn đến thay đổi dân số ở khu vực đô thị.
Immigration officers screen travelers at airports to enforce border regulations.
Cảnh sát nhập cư kiểm tra hành khách tại sân bay để thực thi quy định biên giới.
Immigration policies affect the demographic composition of societies.
Chính sách nhập cư ảnh hưởng đến cấu trúc dân số của các xã hội.
High levels of immigration can lead to cultural diversity in communities.
Mức độ nhập cư cao có thể dẫn đến sự đa dạng văn hóa trong cộng đồng.
Illegal immigration poses challenges for social integration and cohesion.
Nhập cư bất hợp pháp đặt ra thách thức về tích hợp xã hội và đoàn kết.
Dạng danh từ của Immigration (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Immigration | Immigrations |
Kết hợp từ của Immigration (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Uncontrolled immigration Di cư không kiểm soát | Uncontrolled immigration can strain social services and resources. Nhập cư không kiểm soát có thể gây căng thẳng dịch vụ xã hội và nguồn lực. |
Large-scale immigration Di trú quy mô lớn | Large-scale immigration has impacted social dynamics in urban areas. Di trú quy mô lớn đã ảnh hưởng đến động lực xã hội trong các khu vực đô thị. |
Illegal immigration Nhập cư phi pháp | Illegal immigration leads to social tensions and economic challenges. Di trú bất hợp pháp dẫn đến căng thẳng xã hội và thách thức kinh tế. |
Jewish immigration Di cư do thái | Jewish immigration increased in the 20th century. Di trú do thái tăng trong thế kỷ 20. |
Massive immigration Di cư đại trà | Massive immigration can lead to cultural diversity in societies. Di trú đại trà có thể dẫn đến sự đa dạng văn hóa trong xã hội. |
Họ từ
Di cư (immigration) là quá trình chuyển cư của cá nhân hoặc nhóm người từ quốc gia này sang quốc gia khác với mục đích sinh sống lâu dài. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "immigrationem", mang nghĩa "thâm nhập". Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt về nghĩa giữa Anh-Mỹ; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt. Tại Anh, "immigration" thường được phát âm là /ˌɪmɪˈɡreɪʃən/, trong khi tại Mỹ, âm tiết thứ hai có thể được nhấn mạnh hơn, /ˌɪməˈɡreɪʃən/. Từ này được sử dụng phổ biến trong bối cảnh chính trị, xã hội và kinh tế khi thảo luận về chính sách di cư.
Từ "immigration" có nguồn gốc từ tiếng Latin "immigrare", nghĩa là "di chuyển vào". Trong thời kỳ Trung cổ, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ việc di cư của người dân từ khu vực này sang khu vực khác. Sự phát triển của khái niệm này gắn liền với sự tăng trưởng của các quốc gia và chủ nghĩa toàn cầu, nơi mà việc di cư trở thành hiện tượng xã hội quan trọng, liên quan đến quyền lợi và sự phát triển kinh tế. Hiện nay, "immigration" ám chỉ quá trình định cư của cá nhân hoặc nhóm người đến một quốc gia mới với mục đích sống và làm việc tại đó.
Từ "immigration" thường xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần Listening và Reading, khi thảo luận về di cư, chính sách nhập cư và các vấn đề xã hội liên quan. Trong phần Writing, thí sinh thường được yêu cầu trình bày quan điểm về chính sách di cư, cho thấy tính chất quan trọng của từ này trong văn bản học thuật và tranh luận. Ngoài ra, "immigration" còn được sử dụng phổ biến trong các báo cáo, tài liệu chính phủ và trong bối cảnh xã hội, nơi các vấn đề như định cư, nhân quyền và sự đa dạng văn hóa được khám phá.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp