Bản dịch của từ Immigrating trong tiếng Việt

Immigrating

Verb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Immigrating(Verb)

ˈɪ.məˌɡreɪ.tɪŋ
ˈɪ.məˌɡreɪ.tɪŋ
01

Đến sống ở một đất nước khác, thường là để định cư lâu dài.

To come to live in a different country usually for permanent residence.

Ví dụ

Dạng động từ của Immigrating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Immigrate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Immigrated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Immigrated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Immigrates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Immigrating

Immigrating(Phrase)

ˈɪ.məˌɡreɪ.tɪŋ
ˈɪ.məˌɡreɪ.tɪŋ
01

Nhập cư từ quê hương.

Immigrating from ones home country.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ