Bản dịch của từ All cargo carrier trong tiếng Việt

All cargo carrier

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

All cargo carrier (Noun)

ˈɔl kˈɑɹɡˌoʊ kˈæɹiɚ
ˈɔl kˈɑɹɡˌoʊ kˈæɹiɚ
01

Một loại máy bay hoặc tàu được thiết kế độc quyền để vận chuyển hàng hóa.

A type of aircraft or vessel designed exclusively for transporting cargo.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một hệ thống vận chuyển thương mại chỉ chở hàng hóa và không chở hành khách.

A commercial transport system that carries only goods and not passengers.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Trong lĩnh vực logistics, một đơn vị vận chuyển cung cấp dịch vụ vận chuyển chỉ cho hàng hóa.

In logistics, a carrier that provides transport services for cargo only.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/all cargo carrier/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with All cargo carrier

Không có idiom phù hợp