Bản dịch của từ All systems go trong tiếng Việt
All systems go

All systems go (Phrase)
Được sử dụng để chỉ ra rằng mọi thứ đã sẵn sàng hoặc chuẩn bị cho một hành động hoặc sự kiện cụ thể.
Used to indicate that everything is ready or prepared for a particular action or event.
For the charity event, all systems go for Saturday's big fundraiser.
Cho sự kiện từ thiện, mọi thứ đã sẵn sàng cho buổi gây quỹ lớn vào thứ Bảy.
Not all systems go for the community festival this weekend, unfortunately.
Không phải mọi thứ đã sẵn sàng cho lễ hội cộng đồng cuối tuần này, thật không may.
Are all systems go for the neighborhood clean-up event tomorrow?
Mọi thứ đã sẵn sàng cho sự kiện dọn dẹp khu phố vào ngày mai chưa?
Cụm từ "all systems go" được sử dụng để chỉ trạng thái hoàn toàn sẵn sàng hoặc không có trở ngại nào cho một hoạt động cụ thể, đặc biệt là trong ngữ cảnh không gian hoặc công nghệ. Cụm từ này xuất phát từ lĩnh vực hàng không vũ trụ, nơi nó thông báo rằng tất cả các hệ thống đều hoạt động bình thường. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa và cách thức giống nhau, không có sự khác biệt rõ rệt trong ngữ cảnh hay phát âm.
Cụm từ "all systems go" có xuất xứ từ tiếng Anh, nhưng có nguồn gốc lịch sử liên quan đến lĩnh vực hàng không và vũ trụ. Thuật ngữ này được phát triển trong bối cảnh các cuộc thử nghiệm tên lửa, nhằm xác nhận rằng tất cả các hệ thống chức năng đều hoạt động bình thường trước khi khởi động. Sự phát triển của nó phản ánh trạng thái chuẩn bị hoàn hảo để thực hiện nhiệm vụ, và hiện nay được sử dụng rộng rãi để chỉ trạng thái sẵn sàng, hoàn thiện cho mọi tình huống.
Cụm từ "all systems go" thường được sử dụng phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong các phần nói và viết, vì nó thể hiện sự sẵn sàng và xác nhận rằng mọi thứ đều hoạt động thuận lợi. Trong ngữ cảnh khác, cụm này thường xuất hiện trong ngành hàng không và công nghệ, biểu thị rằng mọi khía cạnh của một dự án hoặc quá trình đã được kiểm tra và sẵn sàng để thực hiện. Cụm từ này thể hiện sự tích cực và thành công trong công việc.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp