Bản dịch của từ All told trong tiếng Việt
All told

All told (Adverb)
Xem xét mọi thứ: tổng cộng, có tất cả là ba mươi người trong bữa tiệc.
Considering everything in total there were all told thirty people at the party.
All told, there were ten students in the IELTS speaking class.
Tất cả đã nói, có mười sinh viên trong lớp nói IELTS.
She did not invite everyone, all told, only five friends came.
Cô ấy không mời tất cả mọi người, tất cả đã nói, chỉ có năm người bạn đến.
Were all told the exam results before the end of the day?
Tất cả đã nói kết quả thi trước khi kết thúc ngày chưa?
Cụm từ "all told" có nguồn gốc từ tiếng Anh, thường được sử dụng để tóm tắt hoặc tổng hợp thông tin. Cụm từ này thường mang nghĩa là "tổng cộng" hoặc "xét tổng thể". Trong tiếng Anh, cả American English và British English đều sử dụng cụm từ này với ý nghĩa tương tự, không có sự khác biệt đáng kể về cách viết hoặc phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng trong ngữ cảnh đôi khi có thể khác nhau, với British English có khuynh hướng sử dụng nhiều hơn trong văn viết.
Cụm từ "all told" có nguồn gốc từ tiếng Anh cổ, với phần đầu "all" xuất phát từ tiếng Anh cổ "eall", có nghĩa là "tất cả", và "told" là quá khứ của động từ "tell", bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "tellan", có nghĩa là "kể". Cụm từ này được sử dụng để tổng kết thông tin hoặc để đưa ra một cái nhìn tổng quan về một tình huống. Sự kết hợp giữa "tất cả" và "kể lại" phản ánh mục đích của cụm từ, nhằm cung cấp một cái nhìn khách quan và toàn diện.
Cụm từ "all told" được sử dụng phổ biến trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần Writing và Speaking, để tổng hợp thông tin hoặc đưa ra kết luận. Tần suất xuất hiện của cụm từ này là vừa phải, thường thấy trong các ngữ cảnh báo cáo, thảo luận và bài luận. Ngoài ra, cụm từ này cũng có thể được áp dụng trong giao tiếp hàng ngày khi tổng kết một tình huống hoặc câu chuyện.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp