Bản dịch của từ Allantoin trong tiếng Việt

Allantoin

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allantoin (Noun)

01

Một hợp chất tinh thể được hình thành trong quá trình chuyển hóa nitơ ở nhiều loài động vật có vú (trừ loài linh trưởng).

A crystalline compound formed in the nitrogen metabolism of many mammals excluding primates.

Ví dụ

Allantoin is important for skin healing in many mammals like dogs.

Allantoin rất quan trọng cho việc chữa lành da ở nhiều loài thú như chó.

Allantoin is not found in primates like humans or monkeys.

Allantoin không có ở loài linh trưởng như con người hoặc khỉ.

Is allantoin used in skincare products for its healing properties?

Allantoin có được sử dụng trong các sản phẩm chăm sóc da vì tính chữa lành không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/allantoin/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allantoin

Không có idiom phù hợp