Bản dịch của từ Allayed trong tiếng Việt
Allayed

Allayed (Verb)
The community meeting allayed residents' fears about the new development.
Cuộc họp cộng đồng đã xoa dịu nỗi lo của cư dân về dự án mới.
The new policy did not allay concerns about unemployment rates.
Chính sách mới không xoa dịu những lo ngại về tỷ lệ thất nghiệp.
Did the mayor's speech allay public worries about safety?
Bài phát biểu của thị trưởng có xoa dịu nỗi lo về an toàn không?
Họ từ
Từ "allayed" là dạng quá khứ của động từ "allay", mang nghĩa là làm giảm bớt hoặc xoa dịu nỗi lo lắng, sợ hãi, hoặc cảm giác khó chịu. Trong tiếng Anh, "allayed" thường được sử dụng trong văn phong trang trọng, thể hiện ý nghĩa giảm thiểu cảm xúc tiêu cực. Cả phiên bản Anh và Mỹ của từ này đều giống nhau về viết và cách phát âm, tuy nhiên, mức độ sử dụng có thể khác biệt tùy theo ngữ cảnh văn phong.
Từ "allayed" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung cổ "aleien", bắt nguồn từ gốc Đức cổ *alāgan (“làm giảm”). Cấu trúc "allay" bao gồm tiền tố "a-" và động từ "lay", có nghĩa là "đặt xuống". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ hành động làm dịu hoặc làm giảm bớt nỗi lo lắng và sợ hãi. Hiện nay, "allayed" thường xuất hiện trong ngữ cảnh tâm lý, thể hiện việc giảm thiểu lo âu hoặc sự căng thẳng, đồng nhất với ý nghĩa ban đầu của nó.
Từ "allayed" có mức độ sử dụng không phổ biến trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Nghe và Nói, từ này thường xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến tâm lý hoặc cảm xúc, như việc giảm nhẹ lo âu hoặc nỗi sợ hãi. Trong phần Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng trong các bài viết học thuật hoặc báo cáo, thường liên quan đến việc làm dịu các mối quan ngại hoặc nghi ngờ. Trong ngữ cảnh chung, "allayed" thường xuất hiện trong bài viết về sức khỏe tâm thần hoặc trong các cuộc tranh luận chính trị, khi nói đến việc làm dịu các lo lắng công cộng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp