Bản dịch của từ Allayed trong tiếng Việt
Allayed
Verb
Allayed (Verb)
əlˈeɪd
əlˈeɪd
Ví dụ
The community meeting allayed residents' fears about the new development.
Cuộc họp cộng đồng đã xoa dịu nỗi lo của cư dân về dự án mới.
The new policy did not allay concerns about unemployment rates.
Chính sách mới không xoa dịu những lo ngại về tỷ lệ thất nghiệp.
Did the mayor's speech allay public worries about safety?
Bài phát biểu của thị trưởng có xoa dịu nỗi lo về an toàn không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Allayed
Không có idiom phù hợp