Bản dịch của từ Allaying trong tiếng Việt
Allaying

Allaying (Verb)
The community event was allaying fears about local crime rates.
Sự kiện cộng đồng đã giảm bớt nỗi lo về tỷ lệ tội phạm địa phương.
The new policy is not allaying people's worries about unemployment.
Chính sách mới không giảm bớt nỗi lo về thất nghiệp của mọi người.
Is the government allaying public concerns about social inequality?
Chính phủ có đang giảm bớt mối quan tâm của công chúng về bất bình đẳng xã hội không?
Họ từ
Từ "allaying" là động từ hiện tại phân từ của động từ "allay", có nghĩa là làm dịu bớt, xoa dịu hoặc giảm bớt sự lo lắng, sợ hãi hoặc căng thẳng. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường được áp dụng trong việc giảm bớt nỗi lo ngại của người khác thông qua thông tin tích cực hoặc hành động hỗ trợ. Không có sự khác biệt quan trọng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều được sử dụng phổ biến trong ngữ viết và ngữ nói.
Từ "allaying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "allay", xuất phát từ tiếng Anh cổ "aleggen", có nghĩa là làm dịu hoặc giảm bớt. Căn nguyên Latinh của từ này có thể truy nguyên đến từ "allevare", nghĩa là nâng lên hoặc làm nhẹ. Trong ngữ cảnh hiện nay, "allaying" thường được sử dụng để chỉ hành động làm giảm cảm giác lo âu, sợ hãi hoặc căng thẳng, thể hiện sự kết nối giữa chỗ nguyên gốc và ý nghĩa hiện đại khi nhấn mạnh vai trò xoa dịu và an ủi.
Từ "allaying" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng diễn đạt ý kiến nhằm làm dịu hoặc giảm bớt lo lắng. Tần suất sử dụng từ này không cao trong phần Listening và Reading, nhưng có thể được tìm thấy trong các văn bản liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "allaying" thường được dùng để mô tả hành động trấn an hoặc làm dịu tâm lý của một cá nhân trong các hoàn cảnh căng thẳng, như khi giải quyết xung đột hoặc khủng hoảng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp