Bản dịch của từ Allaying trong tiếng Việt

Allaying

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allaying (Verb)

əlˈeɪɪŋ
əlˈeɪɪŋ
01

Giảm bớt hoặc ngừng hoạt động (sợ hãi, nghi ngờ hoặc lo lắng)

Diminish or put at rest fear suspicion or worry.

Ví dụ

The community event was allaying fears about local crime rates.

Sự kiện cộng đồng đã giảm bớt nỗi lo về tỷ lệ tội phạm địa phương.

The new policy is not allaying people's worries about unemployment.

Chính sách mới không giảm bớt nỗi lo về thất nghiệp của mọi người.

Is the government allaying public concerns about social inequality?

Chính phủ có đang giảm bớt mối quan tâm của công chúng về bất bình đẳng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Allaying cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allaying

Không có idiom phù hợp