Bản dịch của từ Allaying trong tiếng Việt
Allaying

Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Họ từ
Từ "allaying" là động từ hiện tại phân từ của động từ "allay", có nghĩa là làm dịu bớt, xoa dịu hoặc giảm bớt sự lo lắng, sợ hãi hoặc căng thẳng. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường được áp dụng trong việc giảm bớt nỗi lo ngại của người khác thông qua thông tin tích cực hoặc hành động hỗ trợ. Không có sự khác biệt quan trọng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều được sử dụng phổ biến trong ngữ viết và ngữ nói.
Từ "allaying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "allay", xuất phát từ tiếng Anh cổ "aleggen", có nghĩa là làm dịu hoặc giảm bớt. Căn nguyên Latinh của từ này có thể truy nguyên đến từ "allevare", nghĩa là nâng lên hoặc làm nhẹ. Trong ngữ cảnh hiện nay, "allaying" thường được sử dụng để chỉ hành động làm giảm cảm giác lo âu, sợ hãi hoặc căng thẳng, thể hiện sự kết nối giữa chỗ nguyên gốc và ý nghĩa hiện đại khi nhấn mạnh vai trò xoa dịu và an ủi.
Từ "allaying" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng diễn đạt ý kiến nhằm làm dịu hoặc giảm bớt lo lắng. Tần suất sử dụng từ này không cao trong phần Listening và Reading, nhưng có thể được tìm thấy trong các văn bản liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "allaying" thường được dùng để mô tả hành động trấn an hoặc làm dịu tâm lý của một cá nhân trong các hoàn cảnh căng thẳng, như khi giải quyết xung đột hoặc khủng hoảng.
Họ từ
Từ "allaying" là động từ hiện tại phân từ của động từ "allay", có nghĩa là làm dịu bớt, xoa dịu hoặc giảm bớt sự lo lắng, sợ hãi hoặc căng thẳng. Trong ngữ cảnh sử dụng, từ này thường được áp dụng trong việc giảm bớt nỗi lo ngại của người khác thông qua thông tin tích cực hoặc hành động hỗ trợ. Không có sự khác biệt quan trọng giữa Anh Anh và Anh Mỹ trong cách sử dụng từ này, cả hai đều được sử dụng phổ biến trong ngữ viết và ngữ nói.
Từ "allaying" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "allay", xuất phát từ tiếng Anh cổ "aleggen", có nghĩa là làm dịu hoặc giảm bớt. Căn nguyên Latinh của từ này có thể truy nguyên đến từ "allevare", nghĩa là nâng lên hoặc làm nhẹ. Trong ngữ cảnh hiện nay, "allaying" thường được sử dụng để chỉ hành động làm giảm cảm giác lo âu, sợ hãi hoặc căng thẳng, thể hiện sự kết nối giữa chỗ nguyên gốc và ý nghĩa hiện đại khi nhấn mạnh vai trò xoa dịu và an ủi.
Từ "allaying" thường xuất hiện trong bối cảnh thi IELTS, đặc biệt là trong phần Writing và Speaking, nơi thí sinh cần thể hiện khả năng diễn đạt ý kiến nhằm làm dịu hoặc giảm bớt lo lắng. Tần suất sử dụng từ này không cao trong phần Listening và Reading, nhưng có thể được tìm thấy trong các văn bản liên quan đến tâm lý học hoặc xã hội. Trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, "allaying" thường được dùng để mô tả hành động trấn an hoặc làm dịu tâm lý của một cá nhân trong các hoàn cảnh căng thẳng, như khi giải quyết xung đột hoặc khủng hoảng.
