Bản dịch của từ Allaying trong tiếng Việt
Allaying
Verb
Allaying (Verb)
əlˈeɪɪŋ
əlˈeɪɪŋ
Ví dụ
The community event was allaying fears about local crime rates.
Sự kiện cộng đồng đã giảm bớt nỗi lo về tỷ lệ tội phạm địa phương.
The new policy is not allaying people's worries about unemployment.
Chính sách mới không giảm bớt nỗi lo về thất nghiệp của mọi người.
Is the government allaying public concerns about social inequality?
Chính phủ có đang giảm bớt mối quan tâm của công chúng về bất bình đẳng xã hội không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Allaying
Không có idiom phù hợp