Bản dịch của từ Allethrin trong tiếng Việt
Allethrin

Allethrin (Noun)
Một hợp chất pyrethroid tổng hợp được sử dụng làm thuốc trừ sâu tiếp xúc; bất kỳ nhóm pyrethroid nào bao gồm hợp chất này và các dẫn xuất của nó.
A synthetic pyrethroid compound used as a contact insecticide any of a group of pyrethroids including this compound and its derivatives.
Allethrin is used in many households to control mosquito populations effectively.
Allethrin được sử dụng trong nhiều hộ gia đình để kiểm soát muỗi hiệu quả.
Many people do not know about allethrin's effectiveness against indoor pests.
Nhiều người không biết về hiệu quả của allethrin đối với sâu bọ trong nhà.
Is allethrin safe for children in homes with pets and insects?
Allethrin có an toàn cho trẻ em trong nhà có vật nuôi và côn trùng không?
Allethrin là một hợp chất hóa học thuộc nhóm pyrethroid, được sử dụng rộng rãi làm thuốc trừ sâu. Hợp chất này có khả năng làm mất khả năng hoạt động của hệ thần kinh côn trùng thông qua việc gây rối loạn dẫn truyền xung thần kinh. Allethrin có hai dạng đồng phân chính, cis và trans, với cis thường được sử dụng hơn trong môi trường kiểm soát dịch hại. Tên gọi và cách sử dụng của allethrin không khác biệt giữa Anh và Mỹ.
Từ "allethrin" có nguồn gốc từ tiếng Latin, xuất phát từ "allel-", có nghĩa là "mới" và "thrin", từ tiếng Hy Lạp "thrinon", có nghĩa là "ngọn" hay "thanh". Allethrin là một trong những hợp chất tổng hợp được phát triển từ pyrethrin, một loại insecticide tự nhiên có nguồn gốc từ hoa cúc. Từ thế kỷ 20, allethrin đã được sử dụng phổ biến trong các sản phẩm diệt côn trùng do tính hiệu quả và an toàn hơn so với các hóa chất độc hại trước đó. Ngày nay, allethrin thường được dùng trong các sản phẩm xua đuổi côn trùng, đặc biệt là muỗi.
Allethrin là một từ chuyên ngành thường được sử dụng trong lĩnh vực nông nghiệp và hóa học để chỉ một loại insecticide tổng hợp, thường được sử dụng để kiểm soát côn trùng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít xuất hiện do tính chất chuyên môn hẹp của nó, thể hiện ít trong bài nghe, nói, đọc, và viết, chủ yếu nằm trong ngữ cảnh nghiên cứu khoa học hoặc mối liên hệ với sức khỏe cộng đồng. Các tình huống phổ biến có thể bao gồm thảo luận về an toàn thực phẩm, các biện pháp kiểm soát dịch hại, và các nghiên cứu liên quan đến hóa chất sử dụng trong nông nghiệp.