Bản dịch của từ Alleviates trong tiếng Việt
Alleviates

Alleviates (Verb)
Làm cho (đau khổ, thiếu hụt hoặc một vấn đề) bớt nghiêm trọng hơn.
Make suffering deficiency or a problem less severe.
The new policy alleviates poverty in many low-income neighborhoods.
Chính sách mới giảm bớt nghèo đói ở nhiều khu phố thu nhập thấp.
This program does not alleviate the issues faced by the homeless.
Chương trình này không giảm bớt những vấn đề mà người vô gia cư gặp phải.
How does the government alleviate social inequality in our society?
Chính phủ làm thế nào để giảm bớt bất bình đẳng xã hội trong xã hội chúng ta?
Dạng động từ của Alleviates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Alleviate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Alleviated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Alleviated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Alleviates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Alleviating |
Họ từ
Từ "alleviates" là động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là làm giảm bớt, xoa dịu một tình trạng hoặc cảm giác khó chịu, chẳng hạn như cơn đau, lo âu hoặc stress. Trong tiếng Anh Anh, từ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, đôi khi các từ đồng nghĩa có thể khác nhau, ví dụ như "lighten" có thể được ưa chuộng hơn trong một số ngữ cảnh. Cách phát âm trong cả hai biến thể đều gần như giống nhau, nhưng điều này có thể phụ thuộc vào giọng nói khu vực cụ thể.
Từ "alleviates" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alleviare", trong đó "ad-" có nghĩa là "đến" và "levare" có nghĩa là "nâng lên". Ý nghĩa ban đầu liên quan đến việc giảm nhẹ gánh nặng hoặc áp lực. Qua thời gian, từ này được sử dụng trong ngữ cảnh y học để chỉ việc làm giảm đau hoặc triệu chứng không thoải mái. Ngày nay, "alleviates" thường được dùng để diễn tả hành động làm nhẹ đi những cảm giác khó chịu hoặc căng thẳng trong cả văn hóa thường ngày lẫn trong lĩnh vực y tế.
Từ "alleviates" có tần suất sử dụng tương đối cao trong các phần thi IELTS, đặc biệt là trong kỹ năng viết và nói, nơi thí sinh thường thảo luận về giải pháp cho các vấn đề xã hội hoặc sức khỏe. Trong ngữ cảnh khác, "alleviates" thường được sử dụng trong các bài viết khoa học, y tế để chỉ việc giảm nhẹ triệu chứng hoặc tác hại của bệnh tật. Từ này gợi ý sự cải thiện và chăm sóc, thường xuất hiện trong các nghiên cứu hoặc báo cáo về phương pháp điều trị và hỗ trợ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



