Bản dịch của từ Allonge trong tiếng Việt
Allonge
Allonge (Noun)
The allonge allowed for additional signatures on the contract.
Tờ giấy allonge cho phép thêm chữ ký vào hợp đồng.
The allonge was securely fastened to the back of the legal document.
Tờ giấy allonge được cố định chặt chẽ ở phía sau tài liệu pháp lý.
The allonge contained space for further amendments to be made.
Tờ giấy allonge chứa không gian để thực hiện các sửa đổi tiếp theo.
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Allonge cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
"Allonge" là một thuật ngữ bắt nguồn từ tiếng Pháp, có nghĩa là một trang giấy được sử dụng để bổ sung chữ ký hoặc thông tin cho một tài liệu chính. Trong ngữ cảnh pháp lý, thuật ngữ này thường chỉ việc mở rộng một hợp đồng hoặc văn bản pháp lý. Trong tiếng Anh, "allonge" được sử dụng chủ yếu trong các tài liệu kinh doanh và pháp lý. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả về cách viết lẫn phát âm, và thường không phổ biến trong ngữ cảnh hàng ngày.
Từ "allonge" có nguồn gốc từ tiếng Pháp, bắt nguồn từ động từ "allonger," có nghĩa là "kéo dài." Tiếng Pháp lại mượn từ Latin "allongare," được tạo thành từ tiền tố "ad-" (đến) và "longus" (dài). Trong ngữ cảnh âm nhạc, "allonge" chỉ sự kéo dài một đoạn nhạc hoặc nốt nhạc. Sự phát triển này cho thấy rằng khái niệm về "kéo dài" từ nguồn gốc của từ vẫn được duy trì trong cách sử dụng hiện tại.
Từ "allonge" không phải là một từ phổ biến trong các thành phần của IELTS. Trong phần Nghe, Đọc, Nói và Viết, từ này xuất hiện rất ít, chủ yếu trong bối cảnh nghệ thuật hoặc âm nhạc, khi đề cập đến một kiểu kéo dài hoặc gia tăng một giai điệu nào đó. Bên cạnh đó, từ này cũng có thể được sử dụng trong các tình huống liên quan đến kỹ thuật âm thanh, đặc biệt trong mô tả các yếu tố nghệ thuật trong các tác phẩm âm nhạc.