Bản dịch của từ Allonge trong tiếng Việt
Allonge
Noun [U/C]
Allonge (Noun)
ɑlɑŋʒˈei
ɑlɑŋʒˈei
Ví dụ
The allonge allowed for additional signatures on the contract.
Tờ giấy allonge cho phép thêm chữ ký vào hợp đồng.
The allonge was securely fastened to the back of the legal document.
Tờ giấy allonge được cố định chặt chẽ ở phía sau tài liệu pháp lý.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Allonge
Không có idiom phù hợp