Bản dịch của từ Allusionist trong tiếng Việt

Allusionist

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Allusionist (Adjective)

əlˈusəjənst
əlˈusəjənst
01

Việc sử dụng hoặc liên quan đến sự ám chỉ.

Making use of or involving allusion.

Ví dụ

The allusionist speaker referenced famous social movements in his lecture.

Diễn giả sử dụng hình ảnh ám chỉ các phong trào xã hội nổi tiếng trong bài giảng.

The allusionist comments in her article did not resonate with readers.

Những nhận xét ám chỉ trong bài viết của cô ấy không gây được tiếng vang với độc giả.

Did the allusionist use historical events in her social commentary?

Liệu nhà bình luận ám chỉ có sử dụng sự kiện lịch sử trong bình luận xã hội của cô ấy không?

Allusionist (Noun)

əlˈusəjənst
əlˈusəjənst
01

Một người sử dụng sự ám chỉ, đặc biệt là theo thói quen.

A person who uses allusion especially habitually.

Ví dụ

John is an allusionist who often references famous movies in conversations.

John là một người sử dụng ám chỉ thường xuyên các bộ phim nổi tiếng trong cuộc trò chuyện.

Many people are not allusionists; they prefer direct communication instead.

Nhiều người không phải là người sử dụng ám chỉ; họ thích giao tiếp trực tiếp hơn.

Is Sarah an allusionist when she talks about classic literature?

Sarah có phải là một người sử dụng ám chỉ khi nói về văn học cổ điển không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/allusionist/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Allusionist

Không có idiom phù hợp