Bản dịch của từ Alms trong tiếng Việt
Alms

Alms (Noun)
Many people donated alms to help the homeless in New York City.
Nhiều người đã quyên góp tiền cho người vô gia cư ở New York.
Few organizations provide alms to those in need during crises.
Ít tổ chức cung cấp tiền cho những người cần trong lúc khủng hoảng.
Do you think alms can solve poverty in society today?
Bạn có nghĩ rằng tiền quyên góp có thể giải quyết nghèo đói hôm nay không?
Dạng danh từ của Alms (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
- | Alms |
"Alms" (tiếng Việt: "bố thí") là danh từ dùng để chỉ tiền bạc hoặc thức ăn được cho đi nhằm mục đích từ thiện, đặc biệt dành cho những người nghèo hoặc cần thiết. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latinh "eleemosyna" và thường xuất hiện trong các thảo luận tôn giáo về việc giúp đỡ người khác. Từ này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau tuỳ theo bối cảnh văn hóa và xã hội địa phương.
Từ "alms" có nguồn gốc từ tiếng Latin "eleemosyna", có nghĩa là "hỗ trợ" hoặc "công đức". Thuật ngữ này đã được chuyển thể qua tiếng Hy Lạp "eleemosynē", liên quan đến sự từ thiện và lòng nhân ái. Trong lịch sử, "alms" thường được sử dụng để chỉ các khoản quyên góp cho người nghèo hoặc những người cần giúp đỡ. Ngày nay, từ này vẫn duy trì ý nghĩa liên quan đến sự cho đi, từ thiện và lòng vị tha trong các cộng đồng.
Từ "alms" (từ địa ngữ: "bố thí") xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của IELTS, nhất là ở phần Nghe và Đọc, nơi chủ yếu tập trung vào từ vựng thông dụng hơn. Tuy nhiên, từ này có thể thường xuyên xuất hiện trong văn cảnh tôn giáo hoặc từ thiện, liên quan đến việc cho đi những đồ vật, tiền bạc nhằm giúp đỡ những người nghèo khó. Việc sử dụng từ này thường gắn liền với các cuộc thảo luận về đạo đức và trách nhiệm xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp