Bản dịch của từ Alon trong tiếng Việt

Alon

AdverbNoun [U/C]

Alon (Adverb)

əlˈɑn
əlˈɑn
01

Một cách cô đơn hoặc đơn độc

In a lonely or solitary manner

Ví dụ

She often eats alone at home.

Cô ấy thường ăn một mình ở nhà.

He walks alone in the park every evening.

Anh ấy đi bộ một mình ở công viên mỗi buổi tối.

Alon (Noun)

əlˈɑn
əlˈɑn
01

Thước đo đất đai của người do thái

A hebrew measure of land

Ví dụ

The farmer owned a large plot of alon in the village.

Nông dân sở hữu một miếng đất lớn ở làng.

The community decided to divide the alon into smaller sections.

Cộng đồng quyết định chia miếng đất alon thành các phần nhỏ hơn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alon

Không có idiom phù hợp