Bản dịch của từ Alon trong tiếng Việt

Alon

Adverb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alon (Adverb)

əlˈɑn
əlˈɑn
01

Một cách cô đơn hoặc đơn độc.

In a lonely or solitary manner.

Ví dụ

She often eats alone at home.

Cô ấy thường ăn một mình ở nhà.

He walks alone in the park every evening.

Anh ấy đi bộ một mình ở công viên mỗi buổi tối.

The child plays alone in the playground.

Đứa trẻ chơi một mình ở sân chơi.

Alon (Noun)

əlˈɑn
əlˈɑn
01

Thước đo đất đai của người do thái.

A hebrew measure of land.

Ví dụ

The farmer owned a large plot of alon in the village.

Nông dân sở hữu một miếng đất lớn ở làng.

The community decided to divide the alon into smaller sections.

Cộng đồng quyết định chia miếng đất alon thành các phần nhỏ hơn.

The alon was traditionally used for farming purposes in ancient times.

Miếng đất alon truyền thống được sử dụng cho mục đích nông nghiệp vào thời cổ đại.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Alon cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
[...] For the weekdays, children typically spend around 7 hours with their mother [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 13/03/2021
Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
[...] Watching films allows me to reflect on the story and characters without any distractions [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 Topic Movies chi tiết kèm từ vựng
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
[...] Without technical knowledge, a person stands little chance of being hired, let getting a promotion [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Work ngày thi 09/07/2020
Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played
[...] The jigsaw puzzle is also a game that may be played both and with others [...]Trích: Bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Describe a puzzle you have played

Idiom with Alon

Không có idiom phù hợp