Bản dịch của từ Alon trong tiếng Việt
Alon

Alon (Adverb)
Alon (Noun)
The farmer owned a large plot of alon in the village.
Nông dân sở hữu một miếng đất lớn ở làng.
The community decided to divide the alon into smaller sections.
Cộng đồng quyết định chia miếng đất alon thành các phần nhỏ hơn.
The alon was traditionally used for farming purposes in ancient times.
Miếng đất alon truyền thống được sử dụng cho mục đích nông nghiệp vào thời cổ đại.
Từ "alon" trong tiếng Anh không phải là từ chính thức và không được công nhận trong từ điển tiêu chuẩn. Tuy nhiên, nếu ý định là từ "alone", từ này có nghĩa là một mình, không có ai khác xung quanh. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng "alone" với cách phát âm giống nhau (/əˈloʊn/), không có sự khác biệt về nghĩa hay cách sử dụng. Từ này cũng có thể mang những sắc thái cảm xúc như cô đơn hay độc lập trong các ngữ cảnh khác nhau.
Từ "alon" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alonem", có nghĩa là "vùng đất" hay "phần đất". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng để chỉ một khu vực riêng biệt, đặc biệt là trong ngữ cảnh nông nghiệp hoặc sở hữu đất đai. Sự phát triển của từ này đã dẫn đến cách sử dụng hiện tại, thể hiện không chỉ địa điểm vật lý mà còn các khía cạnh về sự cô lập hoặc độc lập, thể hiện tính cá nhân trong không gian sống của một người.
Từ "alon" không phổ biến trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS. Trong ngữ cảnh tiếng Anh, "alon" thường được hiểu là sai chính tả của "alone" hoặc có thể là biến thể trong các ngôn ngữ khác. Trong tiếng Việt, thuật ngữ này có thể liên quan đến cảm giác cô đơn hoặc một mình, thường được sử dụng trong bối cảnh trữ tình hoặc tâm lý. Việc sử dụng từ này trong giao tiếp hàng ngày thường rất hạn chế và không được công nhận trong văn phong chính thức.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



