Bản dịch của từ Alpenhorn trong tiếng Việt

Alpenhorn

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alpenhorn (Noun)

ˈælpnhɑɹn
ˈælpnhɑɹn
01

Một nhạc cụ gió bằng gỗ rất dài, không có van, hoạt động giống như một chiếc kèn và được sử dụng để phát tín hiệu trên dãy alps.

A very long valveless wooden wind instrument played like a horn and used for signalling in the alps.

Ví dụ

The alpenhorn is played during the annual festival in Zermatt.

Alpenhorn được chơi trong lễ hội hàng năm ở Zermatt.

Many people do not know how to play the alpenhorn.

Nhiều người không biết chơi alpenhorn.

Is the alpenhorn a popular instrument in Swiss culture?

Alpenhorn có phải là nhạc cụ phổ biến trong văn hóa Thụy Sĩ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alpenhorn/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alpenhorn

Không có idiom phù hợp