Bản dịch của từ Alprenolol trong tiếng Việt
Alprenolol

Alprenolol (Noun)
Alprenolol helps reduce blood pressure in many patients with hypertension.
Alprenolol giúp giảm huyết áp ở nhiều bệnh nhân bị tăng huyết áp.
Doctors do not prescribe alprenolol for patients with asthma or diabetes.
Bác sĩ không kê đơn alprenolol cho bệnh nhân bị hen suyễn hoặc tiểu đường.
Is alprenolol effective for treating cardiac arrhythmias in older adults?
Alprenolol có hiệu quả trong việc điều trị rối loạn nhịp tim ở người lớn tuổi không?
Alprenolol là một loại thuốc chẹn beta không chọn lọc, thuộc nhóm beta-blocker, thường được sử dụng để điều trị cao huyết áp và các bệnh lý tim mạch khác. Thuốc này hoạt động bằng cách làm giảm nhịp tim và hạ huyết áp thông qua việc ức chế tác dụng của adrenaline. Alprenolol có thể ít được sử dụng hơn trong thực hành lâm sàng hiện nay so với các chẹn beta thế hệ sau, nhưng vẫn có vai trò trong điều trị. Tên gọi này không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ.
Alprenolol là một hợp chất thuộc nhóm beta-adrenergic blockers, có nguồn gốc từ tiếng Latin "alps", có nghĩa là "cao", thể hiện tính năng hoạt động mạnh mẽ của nó trên các thụ thể adrenergic. Từ nguyên biến thể 'nonol' từ "nol", chỉ các hợp chất liên quan đến phenol. Alprenolol được phát triển trong nửa cuối thế kỷ XX để điều trị tăng huyết áp và rối loạn nhịp tim, phản ánh mối liên hệ giữa cấu trúc hóa học và tác dụng dược lý của nó.
Alprenolol là một từ ít phổ biến trong các bài thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong phần nghe và đọc liên quan đến y học hoặc dược phẩm, nhưng không thường xuyên được sử dụng trong các bài viết hay nói. Trong ngữ cảnh ngoài IELTS, alprenolol là một loại thuốc chẹn beta, thường được dùng để điều trị huyết áp cao và các vấn đề về tim mạch, nhất là trong ngữ cảnh khám chữa bệnh và thảo luận chuyên môn về thuốc.