Bản dịch của từ Alprenolol trong tiếng Việt

Alprenolol

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alprenolol (Noun)

ˌælpɹənˈoʊlə
ˌælpɹənˈoʊlə
01

Thuốc chẹn beta được sử dụng trong điều trị tăng huyết áp, đau thắt ngực và rối loạn nhịp tim.

A beta blocker used in the treatment of hypertension angina and cardiac arrhythmias.

Ví dụ

Alprenolol helps reduce blood pressure in many patients with hypertension.

Alprenolol giúp giảm huyết áp ở nhiều bệnh nhân bị tăng huyết áp.

Doctors do not prescribe alprenolol for patients with asthma or diabetes.

Bác sĩ không kê đơn alprenolol cho bệnh nhân bị hen suyễn hoặc tiểu đường.

Is alprenolol effective for treating cardiac arrhythmias in older adults?

Alprenolol có hiệu quả trong việc điều trị rối loạn nhịp tim ở người lớn tuổi không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alprenolol/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alprenolol

Không có idiom phù hợp