Bản dịch của từ Alternating personality trong tiếng Việt
Alternating personality
Alternating personality (Phrase)
She has an alternating personality that affects her social interactions daily.
Cô ấy có một tính cách thay đổi ảnh hưởng đến các tương tác xã hội hàng ngày.
People do not understand his alternating personality during social gatherings.
Mọi người không hiểu tính cách thay đổi của anh ấy trong các buổi gặp mặt xã hội.
Does her alternating personality confuse her friends at social events?
Tính cách thay đổi của cô ấy có làm bạn bè bối rối trong các sự kiện xã hội không?
Tính cách luân phiên (alternating personality) thường được hiểu là hiện tượng tâm lý trong đó cá nhân có thể biểu hiện những thay đổi đáng kể trong tính cách hoặc hành vi tại các thời điểm khác nhau. Thuật ngữ này có thể liên quan đến các rối loạn như rối loạn nhân cách phân ly, trong đó cá nhân có thể trải nghiệm những “nhân cách” khác nhau hoặc trạng thái tâm lý khác nhau. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều sử dụng "alternating personality". Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt nhẹ, nhưng không ảnh hưởng đến ý nghĩa tổng thể.
Cụm từ "alternating personality" kết hợp hai từ "alternating" và "personality". "Alternating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "alternare", có nghĩa là "thay đổi" hoặc "đổi chỗ". Từ "personality" xuất phát từ tiếng Latin "persona", chỉ vai trò hoặc mặt nạ của một cá nhân trong xã hội. Khái niệm "alternating personality" thường được sử dụng trong tâm lý học để mô tả trạng thái của những cá nhân có thể chuyển đổi giữa các tính cách khác nhau. Sự phát triển của thuật ngữ này liên quan đến sự hiểu biết sâu sắc hơn về tâm lý con người.
Từ "alternating personality" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của bài kiểm tra IELTS, cụ thể là nghe, nói, đọc và viết. Trong ngữ cảnh thi IELTS, cụm từ này có thể liên quan đến các chủ đề về tâm lý học hoặc sự đa dạng trong tính cách con người. Ngoài ra, cụm từ này thường được sử dụng trong thảo luận về rối loạn tâm thần, như rối loạn nhân cách phân liệt, trong các nghiên cứu và bài viết chuyên ngành về tâm lý học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp