Bản dịch của từ Alternative view trong tiếng Việt
Alternative view

Alternative view (Noun)
Một góc nhìn khác hoặc cách hiểu về một chủ đề.
A different perspective or interpretation on a subject.
Many people have an alternative view on climate change solutions.
Nhiều người có quan điểm khác về giải pháp cho biến đổi khí hậu.
Not everyone agrees with the alternative view presented by the activists.
Không phải ai cũng đồng ý với quan điểm khác mà các nhà hoạt động đưa ra.
What is your alternative view on social media's impact on society?
Quan điểm khác của bạn về tác động của mạng xã hội đến xã hội là gì?
Many people prefer alternative views on social issues like climate change.
Nhiều người thích những quan điểm khác về các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu.
Not everyone accepts alternative views in discussions about social justice.
Không phải ai cũng chấp nhận những quan điểm khác trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội.
Do alternative views on social policies improve community engagement?
Liệu những quan điểm khác về chính sách xã hội có cải thiện sự tham gia của cộng đồng không?
Một quan điểm thách thức hoặc tương phản với các ý kiến chính thống.
A viewpoint that challenges or contrasts with the mainstream opinions.
Many people share alternative views on climate change and its impacts.
Nhiều người có những quan điểm khác về biến đổi khí hậu và tác động của nó.
Not everyone agrees with the alternative view presented by Dr. Smith.
Không phải ai cũng đồng ý với quan điểm khác mà Tiến sĩ Smith đưa ra.
What alternative views exist regarding the benefits of renewable energy?
Có những quan điểm khác nào về lợi ích của năng lượng tái tạo?
Khái niệm "alternative view" đề cập đến cách nhìn nhận hoặc quan điểm thay thế so với quan điểm chủ đạo hoặc phổ biến về một vấn đề. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ trong nghĩa và sử dụng từ này; tuy nhiên, từ "view" thường được dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc tranh luận để chỉ rõ một cách tiếp cận hoặc quan điểm khác biệt. "Alternative view" mang tính chất bác bỏ hoặc phản biện, nhấn mạnh sự đa dạng trong tư duy và cách đánh giá.