Bản dịch của từ Alternative view trong tiếng Việt

Alternative view

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alternative view (Noun)

ˈɔltɝnətɨv vjˈu
ˈɔltɝnətɨv vjˈu
01

Một góc nhìn khác hoặc cách hiểu về một chủ đề.

A different perspective or interpretation on a subject.

Ví dụ

Many people have an alternative view on climate change solutions.

Nhiều người có quan điểm khác về giải pháp cho biến đổi khí hậu.

Not everyone agrees with the alternative view presented by the activists.

Không phải ai cũng đồng ý với quan điểm khác mà các nhà hoạt động đưa ra.

What is your alternative view on social media's impact on society?

Quan điểm khác của bạn về tác động của mạng xã hội đến xã hội là gì?

02

Một lựa chọn hoặc sự lựa chọn khác với tiêu chuẩn hoặc thông thường.

An option or choice that is different from the standard or conventional one.

Ví dụ

Many people prefer alternative views on social issues like climate change.

Nhiều người thích những quan điểm khác về các vấn đề xã hội như biến đổi khí hậu.

Not everyone accepts alternative views in discussions about social justice.

Không phải ai cũng chấp nhận những quan điểm khác trong các cuộc thảo luận về công bằng xã hội.

Do alternative views on social policies improve community engagement?

Liệu những quan điểm khác về chính sách xã hội có cải thiện sự tham gia của cộng đồng không?

03

Một quan điểm thách thức hoặc tương phản với các ý kiến chính thống.

A viewpoint that challenges or contrasts with the mainstream opinions.

Ví dụ

Many people share alternative views on climate change and its impacts.

Nhiều người có những quan điểm khác về biến đổi khí hậu và tác động của nó.

Not everyone agrees with the alternative view presented by Dr. Smith.

Không phải ai cũng đồng ý với quan điểm khác mà Tiến sĩ Smith đưa ra.

What alternative views exist regarding the benefits of renewable energy?

Có những quan điểm khác nào về lợi ích của năng lượng tái tạo?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alternative view/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alternative view

Không có idiom phù hợp