Bản dịch của từ Alternative way trong tiếng Việt

Alternative way

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Alternative way (Noun)

ˈɔltɝnətɨv wˈeɪ
ˈɔltɝnətɨv wˈeɪ
01

Một sự lựa chọn hoặc tùy chọn có sẵn trong một tình huống nhất định.

A choice or option available in a particular situation.

Ví dụ

Many people prefer alternative ways to commute, like biking or walking.

Nhiều người thích những cách khác để đi lại, như đạp xe hoặc đi bộ.

There aren't many alternative ways to solve this social issue effectively.

Không có nhiều cách khác để giải quyết vấn đề xã hội này một cách hiệu quả.

Are there alternative ways to support local businesses during the pandemic?

Có những cách khác nào để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong đại dịch không?

02

Một phương pháp hoặc cách tiếp cận khác với phương pháp thông thường.

A method or approach that differs from the conventional one.

Ví dụ

Many students seek alternative ways to learn effectively in school.

Nhiều học sinh tìm kiếm cách học hiệu quả khác trong trường.

Not all people prefer alternative ways of socializing in large groups.

Không phải ai cũng thích cách giao tiếp khác trong nhóm lớn.

What alternative ways can we use to promote community engagement?

Chúng ta có thể sử dụng cách nào khác để thúc đẩy sự tham gia cộng đồng?

03

Một tình huống mà có nhiều khả năng tồn tại hơn một.

A situation where more than one possibility exists.

Ví dụ

Many people prefer alternative ways to commute, like biking or walking.

Nhiều người thích những cách đi lại khác, như đạp xe hoặc đi bộ.

I don't think using public transport is the only alternative way.

Tôi không nghĩ rằng sử dụng phương tiện công cộng là cách thay thế duy nhất.

Is there an alternative way to solve social issues in our community?

Có cách thay thế nào để giải quyết các vấn đề xã hội trong cộng đồng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/alternative way/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Alternative way

Không có idiom phù hợp