Bản dịch của từ Altitude chamber trong tiếng Việt
Altitude chamber
Noun [U/C]
Altitude chamber (Noun)
ˈæltətˌud tʃˈeɪmbɚ
ˈæltətˌud tʃˈeɪmbɚ
Ví dụ
The pilot practiced in the altitude chamber before the flight test.
Phi công luyện tập trong phòng cao độ trước kỳ kiểm tra bay.
She felt anxious about entering the altitude chamber due to claustrophobia.
Cô ấy cảm thấy lo lắng khi bước vào phòng cao độ vì chứng sợ hẹp.
Did they provide proper instructions before using the altitude chamber?
Họ đã cung cấp hướng dẫn đúng trước khi sử dụng phòng cao độ chưa?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Altitude chamber
Không có idiom phù hợp