Bản dịch của từ Altitude chamber trong tiếng Việt
Altitude chamber

Altitude chamber (Noun)
The pilot practiced in the altitude chamber before the flight test.
Phi công luyện tập trong phòng cao độ trước kỳ kiểm tra bay.
She felt anxious about entering the altitude chamber due to claustrophobia.
Cô ấy cảm thấy lo lắng khi bước vào phòng cao độ vì chứng sợ hẹp.
Did they provide proper instructions before using the altitude chamber?
Họ đã cung cấp hướng dẫn đúng trước khi sử dụng phòng cao độ chưa?
Buồng độ cao (altitude chamber) là thiết bị mô phỏng điều kiện độ cao nhằm nghiên cứu ảnh hưởng của việc thiếu oxy lên cơ thể người. Thiết bị này được sử dụng phổ biến trong huấn luyện thể thao, y học hàng không, và nghiên cứu sinh lý. Chức năng chính của buồng độ cao là điều chỉnh áp suất không khí để tạo ra độ cao tương ứng, từ đó cung cấp dữ liệu quan trọng về khả năng thích nghi của cơ thể với môi trường khắc nghiệt.
Thuật ngữ "altitude chamber" có nguồn gốc từ hai từ Latin: "altitudo", có nghĩa là độ cao, và "camera", có nghĩa là buồng hoặc phòng. Từ "altitudo" thể hiện sự liên quan đến chiều cao so với mặt nước biển, trong khi "camera" chỉ về một không gian hạn chế. Trong lịch sử, các buồng độ cao được phát triển để mô phỏng các điều kiện bay trên không để nghiên cứu tác động của độ cao đến sinh lý con người. Hiện nay, chúng được sử dụng chủ yếu trong y học thể thao và nghiên cứu hàng không.
Khái niệm "altitude chamber" thường xuất hiện trong bối cảnh nghiên cứu y học, thể thao và khí động học, đặc biệt liên quan đến việc mô phỏng điều kiện cao nguyên nhằm cải thiện hiệu suất thể thao hoặc nghiên cứu các tác động sinh lý của độ cao. Trong IELTS, thuật ngữ này có thể được tìm thấy chủ yếu trong phần thi Speaking và Writing, nơi thí sinh thảo luận về các chủ đề liên quan đến sức khỏe và thể thao, nhưng tần suất xuất hiện không cao.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp