Bản dịch của từ Altitude chamber trong tiếng Việt

Altitude chamber

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Altitude chamber (Noun)

ˈæltətˌud tʃˈeɪmbɚ
ˈæltətˌud tʃˈeɪmbɚ
01

Buồng thử nghiệm hoặc huấn luyện con người trong điều kiện áp suất không khí và/hoặc lượng oxy giảm.

A chamber for testing or training people under reduced air pressure andor oxygen levels.

Ví dụ

The pilot practiced in the altitude chamber before the flight test.

Phi công luyện tập trong phòng cao độ trước kỳ kiểm tra bay.

She felt anxious about entering the altitude chamber due to claustrophobia.

Cô ấy cảm thấy lo lắng khi bước vào phòng cao độ vì chứng sợ hẹp.

Did they provide proper instructions before using the altitude chamber?

Họ đã cung cấp hướng dẫn đúng trước khi sử dụng phòng cao độ chưa?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Altitude chamber cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Altitude chamber

Không có idiom phù hợp