Bản dịch của từ Amalgamates trong tiếng Việt

Amalgamates

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amalgamates (Verb)

əmˈælɡəmˌeɪts
əmˈælɡəmˌeɪts
01

Kết hợp hoặc đoàn kết để tạo thành một tổ chức hoặc cơ cấu.

Combine or unite to form one organization or structure.

Ví dụ

The charity amalgamates resources to help local families in need.

Tổ chức từ thiện kết hợp nguồn lực để giúp đỡ các gia đình địa phương.

The community center does not amalgamate with other organizations this year.

Trung tâm cộng đồng không kết hợp với các tổ chức khác trong năm nay.

Does the new initiative amalgamate different social services effectively?

Sáng kiến mới có kết hợp hiệu quả các dịch vụ xã hội không?

Dạng động từ của Amalgamates (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Amalgamate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Amalgamated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Amalgamated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Amalgamates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Amalgamating

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amalgamates/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amalgamates

Không có idiom phù hợp