Bản dịch của từ Amalgamates trong tiếng Việt
Amalgamates

Amalgamates (Verb)
The charity amalgamates resources to help local families in need.
Tổ chức từ thiện kết hợp nguồn lực để giúp đỡ các gia đình địa phương.
The community center does not amalgamate with other organizations this year.
Trung tâm cộng đồng không kết hợp với các tổ chức khác trong năm nay.
Does the new initiative amalgamate different social services effectively?
Sáng kiến mới có kết hợp hiệu quả các dịch vụ xã hội không?
Dạng động từ của Amalgamates (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amalgamate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amalgamated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amalgamated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amalgamates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amalgamating |
Họ từ
Từ "amalgamates" là dạng động từ chia số nhiều của động từ "amalgamate", có nghĩa là kết hợp hoặc hợp nhất nhiều yếu tố khác nhau thành một thể thống nhất. Trong tiếng Anh, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến việc hợp nhất doanh nghiệp, hợp tác hoặc kết hợp các ý tưởng. Không có sự khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách viết hoặc nghĩa, nhưng trong phát âm, tiếng Anh Anh thường nhấn mạnh âm đầu hơn so với tiếng Anh Mỹ.
Từ "amalgamates" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "amalgamare", trong đó "amal" có nghĩa là hỗn hợp và "gamare" có nghĩa là kết hợp. Lịch sử phát triển của từ này liên quan đến việc trộn lẫn kim loại, thường là thủy ngân với kim loại khác để tạo ra một hợp kim. Ngày nay, "amalgamates" được dùng để chỉ hành động kết hợp hoặc hợp nhất nhiều yếu tố khác nhau, phản ánh sự liên kết và hòa trộn trong nhiều lĩnh vực khác nhau của cuộc sống xã hội và khoa học.
Từ "amalgamates" thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tần suất xuất hiện của từ này khá thấp, chủ yếu trong ngữ cảnh mô tả quá trình kết hợp hoặc hợp nhất các yếu tố khác nhau, như trong lĩnh vực kinh doanh hoặc khoa học. Trong các tình huống phổ biến, từ này được sử dụng để thể hiện sự giao thoa giữa các lĩnh vực, chẳng hạn như sự kết hợp giữa văn hóa, ý tưởng hoặc công nghệ khác nhau.