Bản dịch của từ Amalgamating trong tiếng Việt
Amalgamating
Amalgamating (Verb)
The community is amalgamating to support local businesses during the pandemic.
Cộng đồng đang hợp nhất để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong đại dịch.
They are not amalgamating their resources for the charity event this year.
Họ không hợp nhất tài nguyên cho sự kiện từ thiện năm nay.
Are the groups amalgamating to create a stronger social network?
Các nhóm có đang hợp nhất để tạo ra một mạng xã hội mạnh mẽ hơn không?
Dạng động từ của Amalgamating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amalgamate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amalgamated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amalgamated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amalgamates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amalgamating |