Bản dịch của từ Amalgamating trong tiếng Việt
Amalgamating

Amalgamating (Verb)
The community is amalgamating to support local businesses during the pandemic.
Cộng đồng đang hợp nhất để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong đại dịch.
They are not amalgamating their resources for the charity event this year.
Họ không hợp nhất tài nguyên cho sự kiện từ thiện năm nay.
Are the groups amalgamating to create a stronger social network?
Các nhóm có đang hợp nhất để tạo ra một mạng xã hội mạnh mẽ hơn không?
Dạng động từ của Amalgamating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amalgamate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amalgamated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amalgamated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amalgamates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amalgamating |
Họ từ
Từ "amalgamating" là động từ hiện tại phân từ của "amalgamate", có nghĩa là kết hợp hoặc hòa trộn nhiều thành phần khác nhau thành một đơn vị thống nhất. Từ này thường được sử dụng trong các lĩnh vực như kinh doanh, khoa học và chính trị để chỉ sự hợp nhất hoặc liên kết. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này có cách viết và cách phát âm giống nhau, tuy nhiên, trong một số bối cảnh, tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh hơn vào âm tiết thứ hai của từ, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể phát âm yếu hơn âm tiết này.
Từ "amalgamating" có nguồn gốc từ tiếng Latin "amalgame", nghĩa là 'hợp nhất', kết hợp. Thuật ngữ này đã được sử dụng trong tiếng Pháp thế kỷ 16, từ "amalgame" chỉ sự kết hợp kim loại, đặc biệt là trong ngành mỏ. Sự phát triển nghĩa của từ này phản ánh quá trình hòa hợp giữa các yếu tố khác nhau, nhấn mạnh tính tổng hợp và tương tác, điều này cũng áp dụng khi nói đến sự kết hợp ý tưởng, văn hóa hay tổ chức trong ngữ cảnh hiện tại.
Từ "amalgamating" thể hiện sự kết hợp hoặc hợp nhất các thành phần khác nhau, thường sử dụng trong ngữ cảnh nghiên cứu và tư duy đa dạng. Trong bốn thành phần của IELTS, từ này ít phổ biến, xuất hiện chủ yếu trong phần Viết và Nói khi thảo luận về các chủ đề như văn hóa, khoa học hoặc nền kinh tế. Trong các ngữ cảnh khác, từ này thường được dùng trong lĩnh vực luật, tài chính, và đổi mới công nghệ, nhằm diễn đạt quá trình hợp nhất các yếu tố để tạo ra một hệ thống hoặc sản phẩm mới hiệu quả hơn.