Bản dịch của từ Amalgamating trong tiếng Việt

Amalgamating

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amalgamating (Verb)

01

Kết hợp hoặc đoàn kết để tạo thành một tổ chức hoặc cơ cấu.

Combine or unite to form one organization or structure.

Ví dụ

The community is amalgamating to support local businesses during the pandemic.

Cộng đồng đang hợp nhất để hỗ trợ các doanh nghiệp địa phương trong đại dịch.

They are not amalgamating their resources for the charity event this year.

Họ không hợp nhất tài nguyên cho sự kiện từ thiện năm nay.

Are the groups amalgamating to create a stronger social network?

Các nhóm có đang hợp nhất để tạo ra một mạng xã hội mạnh mẽ hơn không?

Dạng động từ của Amalgamating (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Amalgamate

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Amalgamated

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Amalgamated

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Amalgamates

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Amalgamating

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Amalgamating cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amalgamating

Không có idiom phù hợp