Bản dịch của từ Amanuensis trong tiếng Việt
Amanuensis

Amanuensis (Noun)
The amanuensis transcribed the author's handwritten notes for the book.
Người thư ký đã sao chép ghi chú viết tay của tác giả cho cuốn sách.
The amanuensis refused to copy the manuscript due to illegible handwriting.
Người thư ký từ chối sao chép bản thảo vì chữ viết không rõ ràng.
Did the amanuensis assist in transcribing the speech for the conference?
Người thư ký có giúp sao chép bài phát biểu cho hội nghị không?
The amanuensis transcribes the professor's lectures for the students.
Người thư ký sao chép bài giảng của giáo sư cho sinh viên.
The amanuensis never alters the original text when copying manuscripts.
Người thư ký không bao giờ thay đổi văn bản gốc khi sao chép bản thảo.
Amanuensis là một danh từ chỉ người thực hiện công việc viết hoặc ghi chép theo lời nói của người khác. Từ này có nguồn gốc từ tiếng Latin "amanuensis", có nghĩa là "người viết bằng tay". Từ này được sử dụng phổ biến trong các văn bản pháp lý, học thuật và lịch sử. Ở cả Anh Anh và Anh Mỹ, "amanuensis" có hình thức và ý nghĩa giống nhau, nhưng cách phát âm có thể khác đôi chút, với người Anh nhấn âm ở âm tiết đầu tiên, trong khi người Mỹ thường nhấn âm ở âm tiết thứ hai.
Từ "amanuensis" có nguồn gốc từ tiếng Latin "amanuensis", mang nghĩa là "người viết tay". Root "manus" trong tiếng Latin nghĩa là "bàn tay", kết hợp với tiền tố "a-" chỉ hành động hoặc trạng thái. Lịch sử sử dụng thuật ngữ này bắt đầu từ thời kỳ Trung Cổ, chỉ những người giúp việc trong việc ghi chép tài liệu cho các học giả hoặc chuyên gia. Hiện nay, từ này được sử dụng để chỉ bất kỳ người nào thực hiện công việc ghi chép hoặc sao chép văn bản, thể hiện sự kết nối giữa các khía cạnh hành động và hỗ trợ trí thức.
Từ "amanuensis" xuất hiện với tần suất thấp trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là ở phần Nghe và Đọc, nơi mà ngữ cảnh thường liên quan đến giáo dục, từ vựng chuyên ngành hoặc văn học. Trong các tình huống khác, từ này chủ yếu được sử dụng trong các văn bản chính thức để chỉ người ghi chép hoặc sao chép tài liệu, đặc biệt trong các ngữ cảnh học thuật hoặc pháp lý. Sự hạn chế trong việc sử dụng từ này phản ánh tính chuyên biệt của nó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp