Bản dịch của từ Amaro trong tiếng Việt

Amaro

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amaro (Noun)

ˈɑ.mɑˌroʊ
ˈɑ.mɑˌroʊ
01

Một loại rượu mùi của ý có hương vị thảo mộc, thường được dùng để hỗ trợ tiêu hóa.

A type of italian liqueur that is flavoured with herbs typically consumed as an aid to digestion.

Ví dụ

At the party, we served amaro to aid digestion after dinner.

Tại bữa tiệc, chúng tôi phục vụ amaro để hỗ trợ tiêu hóa sau bữa tối.

Many guests did not enjoy the bitter taste of amaro.

Nhiều khách không thích vị đắng của amaro.

Did you try the amaro at Marco's Italian restaurant last week?

Bạn đã thử amaro tại nhà hàng Ý của Marco tuần trước chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amaro/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amaro

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.