Bản dịch của từ Amaro trong tiếng Việt
Amaro

Amaro (Noun)
At the party, we served amaro to aid digestion after dinner.
Tại bữa tiệc, chúng tôi phục vụ amaro để hỗ trợ tiêu hóa sau bữa tối.
Many guests did not enjoy the bitter taste of amaro.
Nhiều khách không thích vị đắng của amaro.
Did you try the amaro at Marco's Italian restaurant last week?
Bạn đã thử amaro tại nhà hàng Ý của Marco tuần trước chưa?
"Amaro" là một thuật ngữ tiếng Ý, chỉ một loại rượu mùi đặc trưng, thường có vị đắng và ngọt, được sản xuất từ sự kết hợp của thảo mộc, gia vị, vỏ cây và các loại trái cây. Amaro thường được uống như một loại digestif sau bữa ăn. Từ này không có sự phân biệt giữa tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, nhưng có thể được phát âm khác nhau, với tiếng Ý nhấn mạnh vào âm "a" đầu tiên.
Từ "amaro" có nguồn gốc từ tiếng Latin "amarus", mang nghĩa là "đắng". Trong tiếng Latin, từ này được sử dụng để chỉ cảm giác đắng của thực phẩm hoặc đồ uống. Sự chuyển hóa nghĩa của từ "amaro" trong các ngôn ngữ hiện đại, đặc biệt trong pha chế đồ uống, phản ánh mối liên hệ giữa vị đắng và sự đổi mới trong ẩm thực và văn hóa. Ngày nay, từ này thường dùng để chỉ các loại đồ uống có vị đắng như rượu, mang ý nghĩa tinh tế và phong phú.
Từ "amaro" không phổ biến trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong bốn thành phần Nghe, Nói, Đọc và Viết, vì nó chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh văn hóa ẩm thực, đề cập đến loại rượu đắng của Ý. Trong các tình huống thông thường, từ này xuất hiện trong các cuộc giao tiếp liên quan đến đồ uống, nhà hàng hoặc đánh giá rượu vang. Việc sử dụng "amaro" chủ yếu diễn ra trong các cuộc hội thảo ẩm thực hoặc các buổi tối trang trọng.