Bản dịch của từ Amazed trong tiếng Việt
Amazed

Amazed (Adjective)
She was amazed by the number of participants in the event.
Cô ấy đã ngạc nhiên bởi số lượng người tham gia sự kiện.
He was not amazed at the lack of preparation for the presentation.
Anh ấy không ngạc nhiên với sự thiếu chuẩn bị cho bài thuyết trình.
Were you amazed by the results of the social survey?
Bạn có bị ngạc nhiên bởi kết quả của cuộc khảo sát xã hội không?
She was amazed by the number of participants in the IELTS workshop.
Cô ấy đã ngạc nhiên bởi số lượng người tham gia vào hội thảo IELTS.
He wasn't amazed at the level of English proficiency displayed during the test.
Anh ấy không ngạc nhiên với mức độ thành thạo tiếng Anh được thể hiện trong bài kiểm tra.
Kết hợp từ của Amazed (Adjective)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Sound amazed Nghe mệt mỏi | She sounded amazed by the news of his promotion. Cô ấy nghe có vẻ kinh ngạc với tin tức về việc thăng chức của anh ấy. |
Seem amazed Trông ngạc nhiên | She seemed amazed by the social media impact on youth. Cô ấy dường như ngạc nhiên với tác động của truyền thông xã hội đối với giới trẻ. |
Stand amazed Ngạc nhiên | I stand amazed at the social media impact on youth. Tôi đứng ngạc nhiên trước tác động của truyền thông xã hội đối với giới trẻ. |
Look amazed Nhìn ngạc nhiên | She looked amazed at the stunning ielts scores of her classmates. Cô ấy trông ngạc nhiên với điểm ielts đáng kinh ngạc của bạn cùng lớp. |
Be amazed Ngạc nhiên | She was amazed by the social media impact on young people. Cô ấy đã bị ngạc nhiên bởi tác động của mạng xã hội đối với giới trẻ. |
Họ từ
Từ "amazed" là tính từ trong tiếng Anh, mang nghĩa ngạc nhiên hoặc kinh ngạc trước một điều gì đó đặc biệt hoặc không thể tin được. Trong ngữ pháp, từ này có thể được sử dụng trong cả ngữ cảnh chính thức và không chính thức. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cả hình thức viết lẫn phát âm. Tuy nhiên, "amazed" thường gắn liền với trạng thái cảm xúc mạnh mẽ, biểu thị sự ngưỡng mộ hoặc cảm ph kích trước những điều bất ngờ.
Từ "amazed" có nguồn gốc từ động từ tiếng Anh "amaze", xuất phát từ tiếng Anh cổ "amasian", kết hợp giữa tiền tố "a-" (có nghĩa là "đến") và động từ "maze" (mê hoặc). "Maze" lại có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "maser", có nghĩa là "làm cho bối rối". Từ này phản ánh sự ngạc nhiên mạnh mẽ đối với một tình huống hoặc hiện tượng, thể hiện cảm giác bối rối hoặc không thể hiểu nổi, phù hợp với nghĩa hiện tại của nó, liên quan đến sự thán phục và kinh ngạc.
Từ "amazed" có tần suất sử dụng tương đối cao trong phần Đọc và Nghe của bài thi IELTS, thường xuất hiện trong các ngữ cảnh mô tả cảm xúc hoặc phản ứng trước hiện tượng bất ngờ, thú vị. Trong phần Nói và Viết, từ này thường được dùng để thể hiện cảm xúc cá nhân hoặc phản hồi tích cực đối với những trải nghiệm mới. Ngoài ra, trong văn phong giao tiếp hằng ngày, từ này thường được sử dụng để diễn tả sự ngạc nhiên trước thành tựu hoặc sự kiện ấn tượng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



