Bản dịch của từ Ambarella trong tiếng Việt

Ambarella

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambarella (Noun)

ˌam.bəˈɹɛlə
ˌæm.bəˈɹɛlə
01

Quả của cây này.

The fruit of this tree.

Ví dụ

Ambarella is a popular fruit in many tropical countries like Vietnam.

Ambarella là một loại trái cây phổ biến ở nhiều quốc gia nhiệt đới như Việt Nam.

Many people do not know how to eat ambarella properly.

Nhiều người không biết cách ăn ambarella đúng cách.

Is ambarella commonly sold in markets in your city?

Ambarella có thường được bán ở các chợ trong thành phố của bạn không?

02

Một loại cây ăn quả nhiệt đới có nguồn gốc từ nam thái bình dương (spondias dulcis).

A tropical fruit tree native to the south pacific (spondias dulcis).

Ví dụ

Ambarella trees are popular in many tropical social gatherings in Hawaii.

Cây ambarella rất phổ biến trong nhiều buổi tụ họp xã hội ở Hawaii.

Many people do not know about the ambarella tree's benefits for communities.

Nhiều người không biết về lợi ích của cây ambarella cho cộng đồng.

Are ambarella fruits commonly used in social events in your country?

Trái ambarella có thường được sử dụng trong các sự kiện xã hội ở nước bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ambarella/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ambarella

Không có idiom phù hợp