Bản dịch của từ Ambidextrous trong tiếng Việt
Ambidextrous
Ambidextrous (Adjective)
She is ambidextrous, so she can write with both hands.
Cô ấy là người hai tay, vì vậy cô ấy có thể viết bằng cả hai tay.
He is not ambidextrous, so he struggles to use his left hand.
Anh ấy không phải là người hai tay, vì vậy anh ấy gặp khó khăn khi sử dụng tay trái.
Are you ambidextrous? Can you draw with your non-dominant hand?
Bạn có phải là người hai tay không? Bạn có thể vẽ bằng tay không chủ đạo không?
Chu Du Speak
Bạn
Luyện Speaking sử dụng Ambidextrous cùng Chu Du Speak
Video ngữ cảnh
Họ từ
Từ "ambidextrous" được sử dụng để chỉ khả năng sử dụng cả hai tay một cách thành thạo, thể hiện sự linh hoạt và đều đặn trong hoạt động tay chân. Trong tiếng Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, cả hai đều phát âm là /æm.bɪˈdɛk.strəs/. Mặc dù ngữ nghĩa và cách viết giống nhau, trong một số văn cảnh, "ambidextrous" cũng có thể được mở rộng để chỉ sự khéo léo trong việc giải quyết vấn đề hoặc trong các lĩnh vực khác.
Từ "ambidextrous" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ambidextrus," trong đó "ambi-" nghĩa là "hai bên" và "dexter" có nghĩa là "bên phải" hoặc "khéo tay." Thuật ngữ này ban đầu được sử dụng để chỉ những người có khả năng sử dụng thành thạo cả hai tay. Theo thời gian, nghĩa của nó mở rộng ra để chỉ khả năng linh hoạt và khéo léo trong nhiều lĩnh vực khác nhau, phản ánh sự đa năng trong kỹ năng và khả năng quản lý tình huống.
Từ "ambidextrous" có mức độ sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong phần viết và nói, nơi các từ vựng thông dụng hơn thường được ưu tiên. Trong bối cảnh học thuật, từ này xuất hiện chủ yếu trong các nghiên cứu liên quan đến tâm lý học, thể thao và kỹ năng vận động. Ngoài ra, nó cũng có thể được áp dụng trong các tình huống mô tả khả năng của một người sử dụng cả hai tay một cách thành thạo.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp