Bản dịch của từ Ambidextrousness trong tiếng Việt

Ambidextrousness

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambidextrousness (Adjective)

æmbɪdˈɛkstɹəsnɛs
æmbɪdˈɛkstɹəsnɛs
01

Của hoặc liên quan đến việc sử dụng cả hai tay.

Of or relating to the use of both hands.

Ví dụ

Her ambidextrousness amazed her classmates during the art competition.

Khả năng sử dụng cả hai tay của cô ấy làm kinh ngạc bạn cùng lớp trong cuộc thi nghệ thuật.

He was not born with ambidextrousness, but he practiced diligently to develop it.

Anh ấy không sinh ra với khả năng sử dụng cả hai tay, nhưng anh ấy luyện tập chăm chỉ để phát triển nó.

Is ambidextrousness considered an advantage in the field of calligraphy?

Khả năng sử dụng cả hai tay có được coi là một lợi thế trong lĩnh vực thư pháp không?

Ambidextrousness (Noun)

æmbɪdˈɛkstɹəsnɛs
æmbɪdˈɛkstɹəsnɛs
01

Phẩm chất của việc khéo léo như nhau với mỗi tay.

The quality of being equally skillful with each hand.

Ví dụ

Her ambidextrousness impressed the judges during the writing competition.

Sự linh hoạt của cô ấy ấn tượng với các giám khảo trong cuộc thi viết.

Ambidextrousness is not a common trait among writers in the IELTS exam.

Sự linh hoạt không phải là đặc điểm phổ biến ở các nhà văn trong kỳ thi IELTS.

Is ambidextrousness an advantage or a disadvantage in IELTS writing tasks?

Sự linh hoạt có phải là một lợi thế hay một bất lợi trong các nhiệm vụ viết IELTS không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ambidextrousness/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ambidextrousness

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.