Bản dịch của từ Ambidextrousness trong tiếng Việt
Ambidextrousness

Ambidextrousness (Adjective)
Her ambidextrousness amazed her classmates during the art competition.
Khả năng sử dụng cả hai tay của cô ấy làm kinh ngạc bạn cùng lớp trong cuộc thi nghệ thuật.
He was not born with ambidextrousness, but he practiced diligently to develop it.
Anh ấy không sinh ra với khả năng sử dụng cả hai tay, nhưng anh ấy luyện tập chăm chỉ để phát triển nó.
Is ambidextrousness considered an advantage in the field of calligraphy?
Khả năng sử dụng cả hai tay có được coi là một lợi thế trong lĩnh vực thư pháp không?
Ambidextrousness (Noun)
Her ambidextrousness impressed the judges during the writing competition.
Sự linh hoạt của cô ấy ấn tượng với các giám khảo trong cuộc thi viết.
Ambidextrousness is not a common trait among writers in the IELTS exam.
Sự linh hoạt không phải là đặc điểm phổ biến ở các nhà văn trong kỳ thi IELTS.
Is ambidextrousness an advantage or a disadvantage in IELTS writing tasks?
Sự linh hoạt có phải là một lợi thế hay một bất lợi trong các nhiệm vụ viết IELTS không?
Họ từ
Từ "ambidextrousness" (tính hai tay) mô tả khả năng sử dụng cả hai tay với trình độ tương đương, cho phép người sở hữu khả năng này thực hiện các nhiệm vụ một cách linh hoạt và hiệu quả. Trong tiếng Anh Mỹ và tiếng Anh Anh, từ này không có sự khác biệt rõ rệt về cách viết hay nghĩa. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau nhẹ, với người nói tiếng Anh Anh thường kéo dài âm "a" hơn. Tính hai tay thường được liên kết với các lĩnh vực như thể thao và nghệ thuật.
Từ "ambidextrousness" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, từ “ambidextrus”, kết hợp giữa tiền tố “ambi-” có nghĩa là “cả hai” và “dexter” có nghĩa là “phải”, thường ám chỉ đến tay phải. Khái niệm này khởi nguồn từ đặc điểm của những người có khả năng sử dụng cả tay trái và tay phải một cách thành thạo. Trong ngữ cảnh hiện tại, "ambidextrousness" thể hiện khả năng linh hoạt, tính đa năng trong các hoạt động, không chỉ gói gọn trong việc cầm nắm mà còn mở rộng đến các kỹ năng khác.
Từ "ambidextrousness" (tính linh hoạt trong việc sử dụng cả hai tay) có tần suất sử dụng khá thấp trong các phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là trong các bài viết và bài nói, nơi mà ngữ cảnh thường tập trung vào các khía cạnh phổ thông hơn. Trong các lĩnh vực khác, từ này thường được áp dụng trong tâm lý học và nghiên cứu vận động, đề cập đến khả năng xử lý linh hoạt công việc hoặc nghệ thuật bằng cả hai tay, có thể liên quan đến các hoạt động thể thao hay nghệ thuật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp