Bản dịch của từ Ambling trong tiếng Việt

Ambling

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambling(Verb)

ˈæmbəlɪŋ
ˈæmblɪŋ
01

Đi bộ hoặc di chuyển với tốc độ chậm, thoải mái.

Walk or move at a slow relaxed pace.

Ví dụ

Dạng động từ của Ambling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Amble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ambled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ambled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ambles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ambling

Ambling(Noun Countable)

ˈæmbəlɪŋ
ˈæmblɪŋ
01

Hành động đi bộ với tốc độ chậm rãi, thoải mái.

The action of walking in a slow relaxed pace.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh

Họ từ