Bản dịch của từ Ambling trong tiếng Việt
Ambling

Ambling (Verb)
She enjoys ambling in the park on weekends.
Cô ấy thích đi lang thang trong công viên vào cuối tuần.
He doesn't like ambling during busy weekdays.
Anh ấy không thích đi lang thang vào những ngày trong tuần bận rộn.
Dạng động từ của Ambling (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amble |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Ambled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Ambled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Ambles |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Ambling |
Ambling (Noun Countable)
Ambling is a great way to explore a new city.
Đi lang thang là cách tuyệt vời để khám phá một thành phố mới.
Some people find ambling boring and prefer faster forms of transport.
Một số người thấy đi lang thang chán chê và thích hình thức di chuyển nhanh hơn.
Họ từ
Từ "ambling" là một động từ mô tả hành động đi bộ thong thả và thư giãn, thường không có mục đích cụ thể. Nó thường được sử dụng để diễn tả một cách di chuyển thoải mái, như đi dạo trong công viên. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, "ambling" không có sự khác biệt rõ rệt về nghĩa và cách sử dụng; tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt đôi chút do đặc trưng ngữ âm vùng miền.
Từ "ambling" có nguồn gốc từ động từ tiếng Latin "ambulare", có nghĩa là "đi bộ". Trải qua quá trình biến đổi ngôn ngữ qua tiếng Pháp cổ "ambler", từ này dần được sử dụng trong tiếng Anh vào thế kỷ XV. Ý nghĩa của "ambling" diễn đạt hành động đi bộ một cách thư giãn, chậm rãi, tự do và không có mục đích cụ thể, phản ánh tinh thần thoải mái và tự tại trong việc di chuyển, phù hợp với nguồn gốc ban đầu của nó.
Từ "ambling" có tần suất sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong ngữ cảnh hàng ngày, nó thường được dùng để miêu tả hành động đi bộ chậm rãi và thoải mái, thường liên quan đến hoạt động giải trí hoặc thư giãn. "Ambling" xuất hiện trong các tình huống như đi dạo trong công viên, tham gia các sự kiện ngoài trời hoặc khi mô tả phong cách sống không vội vã.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp