Bản dịch của từ Ambling trong tiếng Việt

Ambling

Verb Noun [C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ambling (Verb)

ˈæmbəlɪŋ
ˈæmblɪŋ
01

Đi bộ hoặc di chuyển với tốc độ chậm, thoải mái.

Walk or move at a slow relaxed pace.

Ví dụ

She enjoys ambling in the park on weekends.

Cô ấy thích đi lang thang trong công viên vào cuối tuần.

He doesn't like ambling during busy weekdays.

Anh ấy không thích đi lang thang vào những ngày trong tuần bận rộn.

Dạng động từ của Ambling (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Amble

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Ambled

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Ambled

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Ambles

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Ambling

Ambling (Noun Countable)

ˈæmbəlɪŋ
ˈæmblɪŋ
01

Hành động đi bộ với tốc độ chậm rãi, thoải mái.

The action of walking in a slow relaxed pace.

Ví dụ

Ambling is a great way to explore a new city.

Đi lang thang là cách tuyệt vời để khám phá một thành phố mới.

Some people find ambling boring and prefer faster forms of transport.

Một số người thấy đi lang thang chán chê và thích hình thức di chuyển nhanh hơn.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ambling/

Video ngữ cảnh

Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.