Bản dịch của từ Amblyopia trong tiếng Việt
Amblyopia

Amblyopia (Noun)
Amblyopia affects many children, making social interactions challenging for them.
Amblyopia ảnh hưởng đến nhiều trẻ em, khiến việc giao tiếp xã hội khó khăn.
Many people do not understand amblyopia's impact on social skills.
Nhiều người không hiểu tác động của amblyopia đến kỹ năng xã hội.
Is amblyopia common among children in social settings like schools?
Amblyopia có phổ biến ở trẻ em trong các môi trường xã hội như trường học không?
Họ từ
Amblyopia, hay còn gọi là "mắt lười", là một tình trạng suy giảm thị lực xảy ra khi một mắt không phát triển bình thường trong giai đoạn trẻ thơ. Tình trạng này thường được phát hiện khi một mắt bị che khuất hoặc không hoạt động hợp tác với mắt còn lại. Amblyopia có thể điều trị bằng các phương pháp như che mắt hoặc kính. Từ này được sử dụng giống nhau trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, nhưng có sự khác biệt nhẹ trong cách phát âm, với giọng Mỹ thường nhấn mạnh vào âm "a" hơn so với giọng Anh.
Amblyopia, từ nguồn gốc tiếng Latinh "amplyopia", có thể được phân tích thành hai thành phần: "ambly-" (mờ nhạt) và "-opia" (thị giác). Từ này xuất hiện lần đầu tiên trong y học vào thế kỷ 19 để chỉ tình trạng giảm khả năng nhìn rõ do sự phát triển không đồng đều của hai mắt. Ngày nay, "amblyopia" được sử dụng để mô tả tình trạng thị giác kém, đặc biệt là ở trẻ em, liên quan tới các yếu tố như sự kết hợp thị giác và khả năng nhận thức hình ảnh.
Amblyopia, hay còn gọi là "mắt lười", là từ chuyên môn thường xuất hiện trong các bài kiểm tra về sức khỏe và y tế hơn là trong bốn thành phần của IELTS. Trong IELTS Listening, Reading, Writing và Speaking, từ này ít được sử dụng do nội dung chủ yếu liên quan đến cuộc sống hàng ngày và các vấn đề xã hội, hơn là các thuật ngữ y tế cụ thể. Từ này thường được sử dụng trong bối cảnh thảo luận về các bệnh lý mắt, trong các tài liệu y tế hoặc trong các nghiên cứu về sự phát triển thị lực ở trẻ em.