Bản dịch của từ Amelioratory trong tiếng Việt

Amelioratory

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amelioratory (Adjective)

əmɨlˈɪɹəti
əmɨlˈɪɹəti
01

Có ý định làm điều gì đó tốt hơn; khắc phục.

Intended to make something better remedial.

Ví dụ

The amelioratory programs improved living conditions for many families in Detroit.

Các chương trình cải thiện đã nâng cao điều kiện sống của nhiều gia đình ở Detroit.

These amelioratory efforts did not reach all communities equally.

Những nỗ lực cải thiện này không đến với tất cả các cộng đồng một cách công bằng.

Are amelioratory measures effective in reducing poverty in urban areas?

Các biện pháp cải thiện có hiệu quả trong việc giảm nghèo ở các khu vực đô thị không?

Amelioratory (Noun)

əmɨlˈɪɹəti
əmɨlˈɪɹəti
01

Một sự thay đổi cho tốt hơn; một sự cải thiện.

A change for the better an improvement.

Ví dụ

The amelioratory effects of education are clear in many communities.

Những tác động cải thiện của giáo dục rất rõ ràng ở nhiều cộng đồng.

The new policy did not have any amelioratory impact on poverty.

Chính sách mới không có tác động cải thiện nào đối với nghèo đói.

What are the amelioratory measures taken by the government recently?

Những biện pháp cải thiện nào đã được chính phủ thực hiện gần đây?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Amelioratory cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amelioratory

Không có idiom phù hợp