Bản dịch của từ Amelioratory trong tiếng Việt
Amelioratory
Amelioratory (Adjective)
The amelioratory programs improved living conditions for many families in Detroit.
Các chương trình cải thiện đã nâng cao điều kiện sống của nhiều gia đình ở Detroit.
These amelioratory efforts did not reach all communities equally.
Những nỗ lực cải thiện này không đến với tất cả các cộng đồng một cách công bằng.
Are amelioratory measures effective in reducing poverty in urban areas?
Các biện pháp cải thiện có hiệu quả trong việc giảm nghèo ở các khu vực đô thị không?
Amelioratory (Noun)
Một sự thay đổi cho tốt hơn; một sự cải thiện.
A change for the better an improvement.
The amelioratory effects of education are clear in many communities.
Những tác động cải thiện của giáo dục rất rõ ràng ở nhiều cộng đồng.
The new policy did not have any amelioratory impact on poverty.
Chính sách mới không có tác động cải thiện nào đối với nghèo đói.
What are the amelioratory measures taken by the government recently?
Những biện pháp cải thiện nào đã được chính phủ thực hiện gần đây?
Họ từ
Từ "amelioratory" là tính từ, có nguồn gốc từ từ "ameliorate", mang nghĩa "cải thiện" hoặc "làm tốt hơn". Thuật ngữ này chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh chính trị, xã hội hoặc kinh tế để chỉ các biện pháp nhằm cải thiện tình hình hiện tại. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ về hình thức và nghĩa; tuy nhiên, cách sử dụng có thể biến đổi tùy theo ngữ cảnh và lĩnh vực áp dụng.
Từ "amelioratory" có nguồn gốc từ tiếng Latin "ameliorare", có nghĩa là "làm tốt hơn". Từ gốc này kết hợp tiền tố "ad-" (hướng tới) và "melior" (tốt hơn). Xuất hiện vào giữa thế kỷ 19, “amelioratory” thường được sử dụng trong ngữ cảnh chỉ các hành động hay biện pháp nhằm cải thiện điều gì đó. Ý nghĩa hiện tại phản ánh tính chất tích cực và mục đích cải thiện trong các lĩnh vực như xã hội, giáo dục và y tế.
Từ "amelioratory" có tần suất sử dụng tương đối thấp trong bốn thành phần của IELTS. Trong phần Listening và Reading, từ này có thể xuất hiện trong các văn bản liên quan đến chính sách, y học hoặc nghiên cứu giáo dục khi bàn về cải thiện. Trong phần Writing, thí sinh có thể sử dụng từ này để diễn đạt ý tưởng về biện pháp cải tiến. Ngữ cảnh phổ biến của từ này thường liên quan đến các giải pháp hoặc phương pháp cải thiện tình hình xã hội hoặc sức khỏe.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp