Bản dịch của từ Amending trong tiếng Việt

Amending

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amending (Verb)

01

Thực hiện những thay đổi nhỏ trong văn bản để làm cho văn bản trở nên công bằng hơn, chính xác hơn hoặc cập nhật hơn.

Make minor changes in a text in order to make it fairer more accurate or more uptodate.

Ví dụ

The committee is amending the social policy to include more community voices.

Ủy ban đang sửa đổi chính sách xã hội để bao gồm nhiều tiếng nói cộng đồng hơn.

They are not amending the regulations to support low-income families effectively.

Họ không sửa đổi các quy định để hỗ trợ các gia đình có thu nhập thấp hiệu quả.

Are they amending the law to protect the rights of workers?

Họ có đang sửa đổi luật để bảo vệ quyền lợi của công nhân không?

Dạng động từ của Amending (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Amend

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Amended

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Amended

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Amends

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Amending

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amending/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amending

Không có idiom phù hợp