Bản dịch của từ Amending trong tiếng Việt
Amending

Amending (Verb)
The committee is amending the social policy to include more community voices.
Ủy ban đang sửa đổi chính sách xã hội để bao gồm nhiều tiếng nói cộng đồng hơn.
They are not amending the regulations to support low-income families effectively.
Họ không sửa đổi các quy định để hỗ trợ các gia đình có thu nhập thấp hiệu quả.
Are they amending the law to protect the rights of workers?
Họ có đang sửa đổi luật để bảo vệ quyền lợi của công nhân không?
Dạng động từ của Amending (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amend |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amended |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amended |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amends |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amending |
Họ từ
"Amending" là một động từ có nghĩa là sửa đổi hoặc điều chỉnh cái gì đó để cải thiện hoặc thay đổi nội dung. Trong ngữ pháp, "amend" được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh pháp lý và văn bản chính thức. Về sự khác biệt giữa Anh Anh và Anh Mỹ, từ này giữ nguyên hình thức viết và phát âm. Tuy nhiên, cách sử dụng có thể khác nhau, với "amending" thường gặp hơn trong văn bản pháp luật ở Anh, trong khi ở Mỹ, từ này có thể được dùng rộng rãi hơn trong đa dạng các lĩnh vực khác nhau.
Từ "amending" có nguồn gốc từ động từ Latin "emendare", nghĩa là "sửa chữa, cải thiện". "Emendare" kết hợp với tiền tố "e-" (ra ngoài) và động từ "mandare" (giao phó). Qua thời gian, từ này tiến hóa qua tiếng Pháp cổ với hình thức "amender", và rồi được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 14. Hiện nay, "amending" mang nghĩa sửa đổi, điều chỉnh các văn bản hoặc quy định, phản ánh quá trình hoàn thiện và cải cách tiếp nối từ ý nghĩa gốc.
Từ "amending" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và pháp lý, đặc biệt là trong kỳ thi IELTS. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có thể được tìm thấy trong các bài viết liên quan đến luật pháp, chính sách hoặc văn bản quy định. Trong phần Viết và Nói, thí sinh có thể sử dụng từ này khi thảo luận về việc sửa đổi văn bản, điều chỉnh quy tắc hoặc cải thiện quy trình. Sự xuất hiện của từ này phản ánh tầm quan trọng của việc điều chỉnh và cải tiến trong nhiều lĩnh vực xã hội.