Bản dịch của từ Amenities trong tiếng Việt
Amenities

Amenities (Noun)
Many cities lack essential amenities like parks and community centers.
Nhiều thành phố thiếu các tiện nghi thiết yếu như công viên và trung tâm cộng đồng.
Not all neighborhoods have good amenities for families and children.
Không phải tất cả các khu phố đều có tiện nghi tốt cho gia đình và trẻ em.
Do you think amenities improve the quality of life in cities?
Bạn có nghĩ rằng tiện nghi cải thiện chất lượng cuộc sống ở thành phố không?
Họ từ
Từ "amenities" chỉ những tiện nghi, dịch vụ hoặc điều kiện thuận lợi mà một địa điểm cung cấp, nhằm nâng cao sự thoải mái và chất lượng cuộc sống cho người sử dụng. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến để chỉ các tiện ích tại khu dân cư hoặc khu nghỉ dưỡng, trong khi tiếng Anh Anh có thể nhấn mạnh các tiện nghi trong bối cảnh dịch vụ khách sạn. Cả hai ngữ cảnh đều có ý nghĩa chung nhưng có thể thay đổi theo sắc thái văn hóa và môi trường sử dụng.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



