Bản dịch của từ Amerce trong tiếng Việt
Amerce

Amerce (Verb)
(thông tục) phạt tiền; để ổn.
Transitive to impose a fine on to fine.
The city council will amerce businesses for violating noise regulations.
Hội đồng thành phố sẽ phạt các doanh nghiệp vi phạm quy định tiếng ồn.
The judge did not amerce the defendant for the minor offense.
Thẩm phán đã không phạt bị cáo vì tội nhẹ.
Will the government amerce those who litter in public spaces?
Chính phủ có phạt những người xả rác nơi công cộng không?
(thông tục) trừng phạt; để thực hiện một chính xác.
Transitive to punish to make an exaction.
The court will amerce offenders for violating social regulations in 2023.
Tòa án sẽ phạt những người vi phạm quy định xã hội vào năm 2023.
They do not amerce individuals for minor social infractions in our community.
Họ không phạt cá nhân vì những vi phạm xã hội nhỏ trong cộng đồng chúng tôi.
Will the government amerce companies for failing to follow social guidelines?
Liệu chính phủ có phạt các công ty vì không tuân theo hướng dẫn xã hội không?
Họ từ
Từ "amerce" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "amercier", có nghĩa là phạt tiền. Trong ngữ cảnh pháp lý, "amerce" được sử dụng để chỉ việc áp đặt một khoản phạt tài chính đối với một cá nhân hoặc tổ chức do hành vi vi phạm quy định hoặc luật pháp. Từ này chủ yếu được sử dụng trong tiếng Anh pháp lý và không phổ biến trong đời sống hàng ngày. Cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ đều sử dụng từ này, nhưng không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa và cách sử dụng.
Từ "amerce" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ "amercier", có nghĩa là "giảm nhẹ", được chứng minh có nguồn gốc từ tiếng Latinh "merces", có nghĩa là "tiền công" hoặc "phí tổn". Trong lịch sử, từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp lý, chỉ việc phạt tiền một cách không chính thức nhằm trách nhiệm hoặc sai phạm. Hiện nay, nghĩa của từ vẫn liên quan đến hình thức phạt tài chính, thể hiện sự phạt tùy thuộc vào mức độ vi phạm.
Từ "amerce" có tần số sử dụng thấp trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, với nội dung chủ yếu liên quan đến pháp luật hoặc hình phạt. Trong bối cảnh phổ biến hơn, "amerce" thường xuất hiện trong các tài liệu pháp lý hay văn bản chính thức liên quan đến hình thức phạt tiền hoặc xử phạt không cụ thể. Chức năng chính của từ này là diễn đạt một hình thức phạt tài chính không cố định, gây ảnh hưởng đến các cá nhân hoặc tổ chức vi phạm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp