Bản dịch của từ Amicus trong tiếng Việt
Amicus

Amicus (Noun)
The amicus presented valuable insights to the court during the trial.
Người amicus đã đưa ra cái nhìn quý giá cho tòa án trong quá trình xét xử.
The amicus brief was submitted to support the defendant's case.
Bản tóm tắt của người amicus đã được nộp để ủng hộ trường hợp của bị cáo.
The judge considered the amicus opinion before making a decision.
Thẩm phán đã xem xét ý kiến của người amicus trước khi đưa ra quyết định.
Từ "amicus" có nguồn gốc từ tiếng Latinh, nghĩa là "bạn" hoặc "người bạn". Trong lĩnh vực pháp lý, "amicus" thường xuất hiện trong cụm từ "amicus curiae", chỉ một cá nhân hoặc tổ chức không phải là bên trong vụ kiện nhưng cung cấp thông tin, ý kiến có thể hữu ích cho tòa án. Từ này không có sự khác biệt rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ trong cách sử dụng; tuy nhiên, "amicus" thường được viết nghiêng hoặc trong ngoặc đơn để chỉ tính chân thành trong tài liệu pháp lý.
Từ "amicus" xuất phát từ tiếng Latinh, mang nghĩa là "bạn" hoặc "người bạn". Từ gốc này phản ánh khái niệm thân thiện và kết nối giữa con người, điều này cũng được thể hiện trong nhiều ngôn ngữ hiện đại qua các từ liên quan như "amicable" (thân thiện) và "amity" (tình bạn). Trong lịch sử, "amicus" thường được sử dụng để chỉ mối quan hệ giữa các cá nhân trong bối cảnh xã hội và chính trị, thể hiện tầm quan trọng của tình bạn trong các mối quan hệ cộng đồng.
Từ "amicus" ít được sử dụng trong 4 thành phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu xuất hiện trong văn phạm và từ vựng chuyên ngành pháp lý, có nghĩa là "bạn bè" hoặc "người hỗ trợ". Trong bối cảnh khác, từ này thường xuất hiện trong cụm từ "amicus curiae", chỉ người bên ngoài tham gia với tư cách tư vấn trong vụ án pháp lý. Từ này thường được sử dụng trong các tài liệu pháp lý hoặc học thuật liên quan đến luật.