Bản dịch của từ Amicus trong tiếng Việt
Amicus
Noun [U/C]
Amicus (Noun)
əmˈikəs
əmˈikəs
Ví dụ
The amicus presented valuable insights to the court during the trial.
Người amicus đã đưa ra cái nhìn quý giá cho tòa án trong quá trình xét xử.
The amicus brief was submitted to support the defendant's case.
Bản tóm tắt của người amicus đã được nộp để ủng hộ trường hợp của bị cáo.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Amicus
Không có idiom phù hợp