Bản dịch của từ Amicus trong tiếng Việt

Amicus

Noun [U/C]

Amicus (Noun)

əmˈikəs
əmˈikəs
01

Một cố vấn vô tư cho tòa án trong một trường hợp cụ thể.

An impartial adviser to a court of law in a particular case.

Ví dụ

The amicus presented valuable insights to the court during the trial.

Người amicus đã đưa ra cái nhìn quý giá cho tòa án trong quá trình xét xử.

The amicus brief was submitted to support the defendant's case.

Bản tóm tắt của người amicus đã được nộp để ủng hộ trường hợp của bị cáo.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amicus

Không có idiom phù hợp