Bản dịch của từ Amine trong tiếng Việt
Amine

Amine (Noun)
Many amine compounds are used in the production of pharmaceuticals.
Nhiều hợp chất amine được sử dụng trong sản xuất thuốc.
The amine levels in the water samples were measured accurately.
Các mẫu nước đã được đo đạc độ amine một cách chính xác.
Amine groups are essential in the formation of certain biomolecules.
Nhóm amine là cần thiết trong quá trình hình thành một số sinh phân tử.
Họ từ
Amine là một nhóm hợp chất hữu cơ chứa nguyên tố nitơ (N), có thể được coi là dẫn xuất của ammonia (NH3) bằng cách thay thế một hoặc nhiều nguyên tử hydro bằng các nhóm hữu cơ. Amines được phân loại thành ba nhóm chính: amin bậc một, bậc hai và bậc ba, tùy thuộc vào số lượng nhóm cacbon gắn với nguyên tử nitơ. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt đáng kể trong cách viết giữa Anh và Mỹ, tuy nhiên, phát âm có thể khác nhau tùy theo từng vùng miền. Amines thường được sử dụng trong tổng hợp hóa học và làm nguyên liệu trong ngành công nghiệp dược phẩm.
Từ "amine" xuất phát từ tiếng Latin "ammonia", có nguồn gốc từ "sal ammoniacus", nghĩa là muối của amoniac. Cuối thế kỉ 19, thuật ngữ này được sử dụng trong hóa học để chỉ các hợp chất hữu cơ chứa nitrogen, phản ánh cấu trúc phân tử có nhóm amin -NH2. Với vai trò quan trọng trong các quá trình sinh hóa, amine hiện được áp dụng rộng rãi trong sản xuất thuốc, chất phụ gia thực phẩm và polymer, nhấn mạnh sự phát triển của lĩnh vực hóa học hữu cơ.
Từ "amine" ít xuất hiện trong các phần thi IELTS, đặc biệt trong phần nghe, nói và viết, nhưng có thể được tìm thấy trong phần đọc, đặc biệt là trong các tài liệu khoa học hoặc chuyên ngành hóa học. Từ này thường dùng để chỉ các hợp chất hữu cơ có chứa nhóm amino, thường gặp trong các cuộc thảo luận về hóa học, hữu cơ hoặc sinh học, đặc biệt liên quan đến cấu trúc và tính chất của các phân tử.