Bản dịch của từ Amine trong tiếng Việt

Amine

Noun [U/C]

Amine (Noun)

əmˈin
əmˈin
01

Một hợp chất hữu cơ có nguồn gốc từ amoniac bằng cách thay thế một hoặc nhiều nguyên tử hydro bằng các nhóm hữu cơ.

An organic compound derived from ammonia by replacement of one or more hydrogen atoms by organic groups.

Ví dụ

Many amine compounds are used in the production of pharmaceuticals.

Nhiều hợp chất amine được sử dụng trong sản xuất thuốc.

The amine levels in the water samples were measured accurately.

Các mẫu nước đã được đo đạc độ amine một cách chính xác.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amine

Không có idiom phù hợp