Bản dịch của từ Amine trong tiếng Việt
Amine
Noun [U/C]
Amine (Noun)
əmˈin
əmˈin
Ví dụ
Many amine compounds are used in the production of pharmaceuticals.
Nhiều hợp chất amine được sử dụng trong sản xuất thuốc.
The amine levels in the water samples were measured accurately.
Các mẫu nước đã được đo đạc độ amine một cách chính xác.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Amine
Không có idiom phù hợp