Bản dịch của từ Amortize trong tiếng Việt
Amortize

Amortize (Verb)
The government plans to amortize the cost of the new hospital.
Chính phủ dự định phân bổ chi phí của bệnh viện mới.
The charity organization aims to amortize donations for long-term projects.
Tổ chức từ thiện nhằm mục tiêu phân bổ quyên góp cho dự án dài hạn.
The company decided to amortize the expenses over the next five years.
Công ty quyết định phân bổ chi phí trong vòng năm năm tới.
Họ từ
Từ "amortize" trong tiếng Anh có nghĩa là trả nợ dần dần qua các khoản thanh toán định kỳ, thường áp dụng cho các khoản vay hoặc đầu tư. Trong tiếng Anh Mỹ, từ này được sử dụng phổ biến trong lĩnh vực tài chính để chỉ quá trình hoàn trả khoản nợ gốc và lãi. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "amortise", nhưng cách phát âm có thể khác nhau đôi chút ở một số khu vực. Tóm lại, "amortize" và "amortise" đều mang nghĩa giống nhau nhưng khác nhau về chính tả và cách sử dụng trong hai nền văn hóa ngôn ngữ khác nhau.
Từ "amortize" có nguồn gốc từ động từ La Tinh "amortire", mang nghĩa là "giảm bớt" hoặc "làm cho chết đi". Trong lịch sử, từ này đã được sử dụng để chỉ quá trình thanh toán các khoản nợ hoặc khấu hao tài sản qua thời gian. Hiện nay, "amortize" thường được áp dụng trong lĩnh vực tài chính để mô tả việc chia nhỏ các khoản thanh toán thành các kỳ hạn đều đặn, nhằm giảm bớt gánh nặng tài chính cho người vay.
Từ "amortize" xuất hiện với tần suất trung bình trong các phần thi của IELTS, đặc biệt trong Writing và Speaking, nơi các thí sinh có thể thảo luận về tài chính hoặc quản lý nợ. Trong ngữ cảnh kinh tế, từ này thường được sử dụng để chỉ quá trình giảm bớt nợ qua các khoản thanh toán định kỳ. Ngoài ra, nó cũng được thấy trong các tài liệu kế toán và quản lý tài chính, nơi việc phân bổ chi phí cho tài sản là cần thiết để tính toán lợi nhuận.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp