Bản dịch của từ Amortize trong tiếng Việt

Amortize

Verb

Amortize (Verb)

ˈæmɚtˌɑɪz
ˈæməɹtˌɑɪz
01

Giảm dần chi phí ban đầu của (tài sản) trong một khoảng thời gian.

Gradually write off the initial cost of (an asset) over a period.

Ví dụ

The government plans to amortize the cost of the new hospital.

Chính phủ dự định phân bổ chi phí của bệnh viện mới.

The charity organization aims to amortize donations for long-term projects.

Tổ chức từ thiện nhằm mục tiêu phân bổ quyên góp cho dự án dài hạn.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amortize

Không có idiom phù hợp