Bản dịch của từ Amphoras trong tiếng Việt
Amphoras

Amphoras (Noun)
The museum displayed ancient amphoras from Greece and Rome.
Bảo tàng trưng bày những bình amphora cổ từ Hy Lạp và La Mã.
Many people do not know about amphoras used in ancient trade.
Nhiều người không biết về những bình amphora được sử dụng trong thương mại cổ đại.
Did you see the amphoras at the local history exhibition?
Bạn đã thấy những bình amphora tại triển lãm lịch sử địa phương chưa?
Họ từ
Amphoras (tiếng Việt: lọ amphora) là những chiếc bình gốm có hai tay cầm, thường được sử dụng trong thế giới cổ đại để chứa đựng rượu, dầu, và các loại hàng hóa khác. Đặc điểm của amphoras là phần miệng hẹp và đáy phẳng, cho phép dễ dàng lưu trữ và vận chuyển. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng giống nhau trong cả Anh và Mỹ, không có sự khác biệt đáng kể về nghĩa hay cách thức sử dụng.
Từ "amphora" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "amphora" và có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp cổ đại "amphoreus", nghĩa là "chứa" (amphi - về hai phía, phoreus - người mang). Amphora là một loại bình gốm thường được dùng trong thời kỳ cổ đại để chứa và vận chuyển chất lỏng như dầu, rượu. Sự kết hợp giữa hình dạng đặc trưng và chức năng lưu trữ đã làm cho từ này hiện nay không chỉ dùng để chỉ vật thể cụ thể mà còn biểu thị cho văn hóa và kỹ thuật chế tạo đồ gốm của các nền văn minh cổ đại.
Từ "amphoras" có tần suất xuất hiện thấp trong bốn phần của kỳ thi IELTS, chủ yếu do tính chuyên môn và lịch sử của nó, liên quan đến các bình cổ dùng để chứa chất lỏng. Trong các tình huống khác, "amphoras" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khảo cổ học, nghệ thuật, và lịch sử về văn hóa của các nền văn minh cổ đại như Hy Lạp và La Mã. Sự phổ biến của từ này thường giới hạn trong các lĩnh vực nghiên cứu và giáo dục chuyên ngành.