Bản dịch của từ Amphoras trong tiếng Việt

Amphoras

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amphoras (Noun)

ˈæmfɚəz
ˈæmfɚəz
01

Loại hũ gốm có cổ hẹp và có hai tay cầm.

A type of pottery jar with a narrow neck and two handles.

Ví dụ

The museum displayed ancient amphoras from Greece and Rome.

Bảo tàng trưng bày những bình amphora cổ từ Hy Lạp và La Mã.

Many people do not know about amphoras used in ancient trade.

Nhiều người không biết về những bình amphora được sử dụng trong thương mại cổ đại.

Did you see the amphoras at the local history exhibition?

Bạn đã thấy những bình amphora tại triển lãm lịch sử địa phương chưa?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amphoras/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amphoras

Không có idiom phù hợp