Bản dịch của từ Amputating trong tiếng Việt
Amputating

Amputating (Verb)
The doctor is amputating limbs to save lives after the accident.
Bác sĩ đang cắt cụt chi để cứu sống sau tai nạn.
They are not amputating any more limbs in this hospital.
Họ không cắt cụt thêm chi nào nữa ở bệnh viện này.
Is the surgeon amputating the leg of the injured man?
Bác sĩ phẫu thuật có cắt cụt chân của người bị thương không?
Dạng động từ của Amputating (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Amputate |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Amputated |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Amputated |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Amputates |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Amputating |
Họ từ
Chữ "amputating" là dạng hiện tại phân từ của động từ "amputate", mang nghĩa cắt bỏ một phần cơ thể, thường là chi, do chấn thương hoặc bệnh lý. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được sử dụng tương tự như trong tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và cách phát âm. "Amputating" trong cả hai biến thể đều được phát âm gần giống nhau, nhưng một số điểm khác biệt nhỏ trong âm nhấn có thể xảy ra ở vùng miền. Từ này thường thấy trong ngữ cảnh y học và phẫu thuật.
Từ "amputating" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "amputare", được cấu thành từ tiền tố "am-" (tách rời) và "putare" (cắt, chặt). Từ này mô tả hành động cắt bỏ một phần cơ thể nhằm ngăn ngừa bệnh tật hoặc chấn thương. Kể từ thế kỷ 14, thuật ngữ này đã được sử dụng trong y học với nghĩa cụ thể về việc cắt bỏ chi hoặc mô. Ngày nay, nó không chỉ liên quan đến y tế mà còn biểu thị các hành động cắt bỏ, tách rời trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Từ "amputating" xuất hiện không thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu giới hạn trong bối cảnh y tế hoặc các cuộc thảo luận về sự can thiệp phẫu thuật. Trong các tình huống khác, thuật ngữ này thường được sử dụng trong các tài liệu y khoa, bài báo, hoặc khi thảo luận về các trường hợp chấn thương nghiêm trọng. Sự xuất hiện của nó phản ánh một tính chuyên ngành cao, thích hợp cho những ngữ cảnh cần mô tả chi tiết về quy trình cắt bỏ.