Bản dịch của từ Amputation trong tiếng Việt
Amputation

Amputation (Noun)
Amputation is sometimes necessary for severe injuries in accidents.
Phẫu thuật cắt cụt đôi khi cần thiết cho vết thương nặng trong tai nạn.
She was devastated when the doctor recommended amputation of her leg.
Cô ấy rất sốc khi bác sĩ khuyến nghị cắt cụt chân cô ấy.
Did the patient consent to the amputation surgery for his arm?
Bệnh nhân đã đồng ý với cuộc phẫu thuật cắt cụt cho tay anh ấy chưa?
Amputation can have a significant impact on a person's life.
Phép cắt cụt có thể ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống của một người.
Avoiding amputation is crucial for maintaining quality of life.
Tránh phải cắt cụt là rất quan trọng để duy trì chất lượng cuộc sống.
Is amputation the only solution for severe injuries in accidents?
Liệu cắt cụt có phải là giải pháp duy nhất cho các vết thương nặng trong tai nạn?
Dạng danh từ của Amputation (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Amputation | Amputations |
Họ từ
Cắt bỏ (amputation) là thuật ngữ y học chỉ hành động loại bỏ một phần cơ thể, thường là chi hoặc tổ chức, nhằm điều trị các vấn đề như bệnh tật, chấn thương nghiêm trọng hoặc nhiễm trùng không thể điều trị. Từ này có cách viết giống nhau trong cả Anh-Anh và Anh-Mỹ, nhưng trong ngữ cảnh sử dụng, "amputate" thường được dùng phổ biến hơn trong y khoa ở cả hai vùng. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác nhau, với nhấn âm khác nhau trong tiếng Anh Anh và Anh Mỹ.
Từ "amputation" có nguồn gốc từ tiếng Latin "amputatio", bắt nguồn từ "amputare", có nghĩa là "cắt bỏ". "Amputare" là sự kết hợp của "a-" (ra ngoài) và "putare" (cắt, loại bỏ). Lịch sử của từ này gắn liền với các phương pháp y học cổ đại nhằm loại bỏ các chi hoặc phần cơ thể bị nhiễm bệnh hoặc hư hỏng. Ngày nay, "amputation" còn được dùng để chỉ một quy trình y học có chủ đích nhằm bảo vệ sức khỏe bệnh nhân, giữ vai trò quan trọng trong phẫu thuật.
Từ "amputation" xuất hiện thường xuyên trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt là trong nghe và đọc, liên quan đến các chủ đề về y tế và sinh học. Trong các bài thi này, từ này thường được sử dụng để mô tả qui trình phẫu thuật cắt bỏ chi, thường xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về các chấn thương nghiêm trọng hoặc bệnh lý. Ngoài ra, từ này cũng phổ biến trong tài liệu y khoa và nghiên cứu về sức khỏe, phản ánh tầm quan trọng của việc quản lý tổn thương cơ thể.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp