Bản dịch của từ Amputation trong tiếng Việt

Amputation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Amputation (Noun)

æmpjətˈeɪʃn
æmpjətˈeɪʃn
01

Phẫu thuật cắt bỏ toàn bộ hoặc một phần chi, v.v.

Surgical removal of all or part of a limb etc.

Ví dụ

Amputation is sometimes necessary for severe injuries in accidents.

Phẫu thuật cắt cụt đôi khi cần thiết cho vết thương nặng trong tai nạn.

She was devastated when the doctor recommended amputation of her leg.

Cô ấy rất sốc khi bác sĩ khuyến nghị cắt cụt chân cô ấy.

Did the patient consent to the amputation surgery for his arm?

Bệnh nhân đã đồng ý với cuộc phẫu thuật cắt cụt cho tay anh ấy chưa?

02

Mất một chi, v.v. do chấn thương.

The loss of a limb etc through trauma.

Ví dụ

Amputation can have a significant impact on a person's life.

Phép cắt cụt có thể ảnh hưởng đáng kể đến cuộc sống của một người.

Avoiding amputation is crucial for maintaining quality of life.

Tránh phải cắt cụt là rất quan trọng để duy trì chất lượng cuộc sống.

Is amputation the only solution for severe injuries in accidents?

Liệu cắt cụt có phải là giải pháp duy nhất cho các vết thương nặng trong tai nạn?

Dạng danh từ của Amputation (Noun)

SingularPlural

Amputation

Amputations

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/amputation/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Amputation

Không có idiom phù hợp