Bản dịch của từ Anaemia trong tiếng Việt
Anaemia
Anaemia (Noun)
Tình trạng thiếu tế bào hồng cầu hoặc thiếu huyết sắc tố trong máu, dẫn đến xanh xao và mệt mỏi.
A condition in which there is a deficiency of red cells or of haemoglobin in the blood resulting in pallor and weariness.
Anaemia affects many people in developing countries, especially women and children.
Thiếu máu ảnh hưởng đến nhiều người ở các nước đang phát triển, đặc biệt là phụ nữ và trẻ em.
Many students do not have anaemia, thanks to improved nutrition programs.
Nhiều sinh viên không bị thiếu máu, nhờ vào các chương trình dinh dưỡng cải thiện.
Is anaemia common among low-income families in urban areas?
Thiếu máu có phổ biến trong các gia đình thu nhập thấp ở khu vực đô thị không?
Dạng danh từ của Anaemia (Noun)
Singular | Plural |
---|---|
Anaemia | - |
Họ từ
Bệnh thiếu máu (anaemia) là tình trạng y tế đặc trưng bởi sự giảm nồng độ hồng cầu hoặc huyết sắc tố trong máu, dẫn đến các triệu chứng như mệt mỏi, da nhợt nhạt và khó thở. Từ này được sử dụng trong cả tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù có sự khác biệt nhỏ về cách phát âm. Bệnh thiếu máu thường là kết quả của chế độ ăn uống không đầy đủ, mất máu hoặc bệnh mãn tính, và có thể được phân thành nhiều loại khác nhau như thiếu máu do thiếu sắt hay thiếu máu tán huyết.
Từ "anaemia" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp "anaimia", trong đó "an-" có nghĩa là "không" và "haima" nghĩa là "máu". Do đó, "anaemia" được hiểu là "không có máu" hoặc "thiếu máu". Thuật ngữ này được sử dụng từ khoảng thế kỷ 19 để chỉ tình trạng thiếu hụt hồng cầu hoặc hemoglobin trong máu. Ý nghĩa hiện tại của từ phản ánh sự thiếu hụt này, dẫn đến những biểu hiện như mệt mỏi và yếu đuối, liên quan chặt chẽ đến sự không đủ chất dinh dưỡng hoặc bệnh lý.
Từ "anaemia" xuất hiện với tần suất tương đối thấp trong bốn phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, trong các ngữ cảnh y tế và nghiên cứu sức khỏe, "anaemia" được sử dụng phổ biến để mô tả tình trạng thiếu máu, thường gặp trong các bài thuyết trình hoặc bài viết về dinh dưỡng và bệnh lý. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các bài kiểm tra liên quan đến lĩnh vực khoa học đời sống hoặc y học.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp