Bản dịch của từ Anaesthetize trong tiếng Việt

Anaesthetize

Verb

Anaesthetize (Verb)

ənˈɛsɵɪtˌɑɪz
ənˈɛsɵɪtˌɑɪz
01

Dùng thuốc gây mê cho (người hoặc động vật), đặc biệt để gây bất tỉnh.

Administer an anaesthetic to (a person or animal), especially so as to induce a loss of consciousness.

Ví dụ

The dentist anaesthetized the patient before the surgery.

Nha sĩ đã làm tê liệt bệnh nhân trước khi phẫu thuật.

The veterinarian anaesthetized the dog for its operation.

Bác sĩ thú y đã làm tê liệt chó trước khi phẫu thuật.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anaesthetize

Không có idiom phù hợp