Bản dịch của từ Anaphrodisiac trong tiếng Việt

Anaphrodisiac

Adjective Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Anaphrodisiac (Adjective)

ænæfɹədˈɪziæk
ænæfɹədˈɪziæk
01

(chủ yếu là thuốc) có xu hướng làm giảm ham muốn tình dục.

Chiefly of a drug tending to reduce sexual desire.

Ví dụ

The anaphrodisiac medication helped control his excessive sexual desires.

Thuốc ức chế tình dục giúp kiểm soát ham muốn tình dục quá mức của anh ấy.

The anaphrodisiac effect of the treatment was unexpected but welcomed.

Tác dụng ức chế tình dục của liệu pháp là không mong đợi nhưng được chào đón.

The anaphrodisiac properties of the new drug were being studied extensively.

Các tính chất ức chế tình dục của loại thuốc mới đang được nghiên cứu một cách rộng rãi.

Anaphrodisiac (Noun)

ænæfɹədˈɪziæk
ænæfɹədˈɪziæk
01

Một loại thuốc kích thích tình dục.

An anaphrodisiac drug.

Ví dụ

The doctor prescribed an anaphrodisiac to reduce sexual desire.

Bác sĩ kê thuốc anaphrodisiac để giảm ham muốn tình dục.

Some cultures use natural herbs as anaphrodisiacs for specific rituals.

Một số văn hóa sử dụng thảo dược tự nhiên làm anaphrodisiac cho các nghi lễ cụ thể.

The company developed a new anaphrodisiac product for intimacy issues.

Công ty phát triển sản phẩm anaphrodisiac mới cho vấn đề gần gũi.

Dạng danh từ của Anaphrodisiac (Noun)

SingularPlural

Anaphrodisiac

Anaphrodisiacs

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/anaphrodisiac/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Anaphrodisiac

Không có idiom phù hợp