Bản dịch của từ Anax trong tiếng Việt
Anax
Noun [U/C]
Anax (Noun)
ˈænæks
ˈænæks
Ví dụ
In ancient Greece, an anax was a respected tribal leader.
Ở Hy Lạp cổ đại, một anax là một nhà lãnh đạo bộ tộc được tôn trọng.
The anax of Sparta played a crucial role in military affairs.
Anax của Sparta đóng vai trò quan trọng trong công việc quân sự.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Anax
Không có idiom phù hợp